FA Cup Anh - 13/01/2025 19:30
SVĐ: The Den
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.90
-0.98 3.0 0.86
- - -
- - -
1.25 5.75 11.00
0.90 10 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.85
0.97 1.25 0.87
- - -
- - -
1.66 2.62 10.00
-0.93 5.0 0.75
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Josh Rees
-
Jake Cooper
M. Ivanović
30’ -
55’
Shiloh Remy
D. Pereira
-
Femi Azeez
George Saville
63’ -
Joe Bryan
Casper De Norre
70’ -
Adam Mayor
Raees Bangura-Williams
75’ -
76’
Trent Rendall
Tom Eastman
-
Casper De Norre
Alfie Massey
83’ -
M. Ivanović
Sheldon Kendall
84’ -
Billy Mitchell
Raees Bangura-Williams
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
61%
39%
1
1
8
6
475
322
15
4
4
1
2
0
Millwall Dagenham & Redbridge
Millwall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Neil
4-2-3-1 Dagenham & Redbridge
Huấn luyện viên: Lewis Jack Young
5
Jake Cooper
39
George Honeyman
39
George Honeyman
39
George Honeyman
39
George Honeyman
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
15
Joe Bryan
15
Joe Bryan
15
Joe Bryan
24
Casper De Norre
1
Elliot Justham
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
17
Trent Rendall
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
21
Oscar Rutherford
17
Trent Rendall
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jake Cooper Hậu vệ |
63 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
64 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 M. Ivanović Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Femi Azeez Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Adam Mayor Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dagenham & Redbridge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Elliot Justham Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Trent Rendall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Harry Phipps Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Paul Kalambayi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Rutherford Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christian N'Guessan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shiloh Remy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jake Hessenthaler Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Josh Rees Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ryan Hill Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dylan Stephenson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Alfie Massey Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Frankie Baker Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Liam Roberts Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Wes Harding Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Sheldon Kendall Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
71 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Raees Bangura-Williams Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dagenham & Redbridge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Connor Parsons Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Reece Grego-Cox Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Tom Eastman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Junior Morias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Chris Francis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Josh Umerah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Dagenham & Redbridge
Millwall
Dagenham & Redbridge
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Dagenham & Redbridge
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Chertsey Town Dagenham & Redbridge |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.70 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AFC Wimbledon Dagenham & Redbridge |
1 2 (1) (1) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Crewe Alexandra Dagenham & Redbridge |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
12/10/2024 |
Leiston Dagenham & Redbridge |
1 5 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.82 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Dagenham & Redbridge Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18