GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Dagenham & Redbridge

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Ben Strevens

Sân vận động: Chigwell Construction Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/01

10-3

13/01

Millwall

Millwall

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

3 : 0

1 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

10-3

1.00 -1.75 0.90

-0.98 3.0 0.86

-0.98 3.0 0.86

11/12

2-7

11/12

Chertsey Town

Chertsey Town

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1 : 0

1 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

2-7

0.85 +0.75 0.95

0.70 3.0 0.90

0.70 3.0 0.90

30/11

5-5

30/11

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1 : 2

1 : 1

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

5-5

-0.99 -1.0 0.89

0.89 2.75 0.89

0.89 2.75 0.89

02/11

9-1

02/11

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

0 : 1

0 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

9-1

-0.97 -0.5 0.87

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

12/10

5-3

12/10

Leiston

Leiston

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1 : 5

0 : 1

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

5-3

0.85 +1.25 1.00

0.82 3.0 0.77

0.82 3.0 0.77

09/12

3-2

09/12

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

Peterborough Sports

Peterborough Sports

1 : 1

1 : 0

Peterborough Sports

Peterborough Sports

3-2

14/10

3-6

14/10

Bracknell Town

Bracknell Town

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1 : 0

0 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

3-6

14/01

8-2

14/01

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

Maidenhead United

Maidenhead United

0 : 2

0 : 2

Maidenhead United

Maidenhead United

8-2

20/12

7-3

20/12

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

Uxbridge

Uxbridge

5 : 1

3 : 0

Uxbridge

Uxbridge

7-3

08/12

9-5

08/12

Gillingham

Gillingham

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

3 : 2

1 : 1

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

9-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

1

Elliot Justham Thủ môn

12 0 0 0 0 35 Thủ môn

16

Harry Phipps Hậu vệ

7 0 0 1 1 27 Hậu vệ

19

Sam Ling Hậu vệ

3 0 0 0 0 29 Hậu vệ

5

Tom Eastman Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

8

Josh Rees Tiền vệ

2 0 0 0 0 32 Tiền vệ

10

Ryan Hill Tiền vệ

3 0 0 0 0 27 Tiền vệ

6

Jake Hessenthaler Tiền vệ

2 0 0 0 0 31 Tiền vệ

7

Frank Vincent Tiền vệ

2 0 0 0 0 26 Tiền vệ

23

Connor Lawless Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Shiloh Remy Tiền đạo

3 0 0 0 0 25 Tiền đạo