GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Alexandra Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/2 0.87

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.60 3.70

0.91 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mickey Demetriou

    12’
  • Shilow Tracey

    Omar Bogle

    61’
  • Joel Tabiner

    Kian Breckin

    63’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Dion Pereira

  • 80’

    Đang cập nhật

    Dion Pereira

  • Adrien Thibaut

    Christopher Long

    81’
  • 86’

    Josh Umerah

    Frank Vincent

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Alexandra Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Mulligan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Bell

  • Ngày sinh:

    26-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    148 (T:57, H:43, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ben Strevens

  • Ngày sinh:

    24-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:5, B:8)

9

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

1

386

Tổng số đường chuyền

370

6

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Crewe Alexandra Dagenham & Redbridge

Đội hình

Crewe Alexandra 5-3-2

Huấn luyện viên: Lee Bell

Crewe Alexandra VS Dagenham & Redbridge

5-3-2 Dagenham & Redbridge

Huấn luyện viên: Ben Strevens

10

Shilow Tracey

28

Lewis Billington

28

Lewis Billington

28

Lewis Billington

28

Lewis Billington

28

Lewis Billington

5

Mickey Demetriou

5

Mickey Demetriou

5

Mickey Demetriou

11

Joel Tabiner

11

Joel Tabiner

24

Junior Morias

15

Romoney Crichlow

15

Romoney Crichlow

15

Romoney Crichlow

15

Romoney Crichlow

21

Oscar Rutherford

21

Oscar Rutherford

5

Tom Eastman

5

Tom Eastman

5

Tom Eastman

1

Elliot Justham

Đội hình xuất phát

Crewe Alexandra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shilow Tracey Tiền đạo

16 4 0 2 0 Tiền đạo

29

Adrien Thibaut Tiền đạo

8 2 2 1 0 Tiền đạo

11

Joel Tabiner Tiền vệ

15 1 1 5 0 Tiền vệ

5

Mickey Demetriou Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Max Conway Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Lewis Billington Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Filip Marschall Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

3

Jamie Knight-Lebel Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

18

James Connolly Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Owen Lunt Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Max Sanders Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Dagenham & Redbridge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Junior Morias Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Elliot Justham Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

21

Oscar Rutherford Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tom Eastman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Romoney Crichlow Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luca Woodhouse Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Harry Phipps Hậu vệ

4 0 0 1 1 Hậu vệ

11

Christian N'Guessan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Dion Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ryan Hill Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Josh Umerah Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Crewe Alexandra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Matus Holicek Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

26

Kian Breckin Tiền vệ

13 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Tom Booth Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

23

Jack Powell Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Calum Agius Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

9

Omar Bogle Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Zac Williams Hậu vệ

16 1 2 1 0 Hậu vệ

7

Christopher Long Tiền đạo

5 3 0 0 0 Tiền đạo

2

Ryan Cooney Hậu vệ

19 3 5 3 1 Hậu vệ

Dagenham & Redbridge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Trent Rendall Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Dylan Stephenson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Paul Kalambayi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ralph Vigrass Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Shiloh Remy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Frank Vincent Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Crewe Alexandra

Dagenham & Redbridge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crewe Alexandra: 0T - 0H - 0B) (Dagenham & Redbridge: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Crewe Alexandra

Phong độ

Dagenham & Redbridge

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crewe Alexandra

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/10/2024

Crewe Alexandra

Tranmere Rovers

3 1

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Anh

22/10/2024

Fleetwood Town

Crewe Alexandra

0 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.88 2.5 0.96

T
X

Hạng Ba Anh

19/10/2024

Crewe Alexandra

Salford City

1 1

(1) (1)

0.88 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.94

B
X

Hạng Ba Anh

12/10/2024

Doncaster Rovers

Crewe Alexandra

1 1

(0) (0)

0.96 -0.75 0.88

0.93 2.5 0.89

T
X

EFL Trophy Anh

08/10/2024

Crewe Alexandra

Harrogate Town

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.81

0.97 2.75 0.71

T
X

Dagenham & Redbridge

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Leiston

Dagenham & Redbridge

1 5

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.82 3.0 0.77

T
T

FA Trophy Anh

09/12/2023

Dagenham & Redbridge

Peterborough Sports

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Bracknell Town

Dagenham & Redbridge

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

FA Trophy Anh

14/01/2023

Dagenham & Redbridge

Maidenhead United

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

FA Trophy Anh

20/12/2022

Dagenham & Redbridge

Uxbridge

5 1

(3) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất