Hạng Nhất Anh - 12/02/2025 19:45
SVĐ: Home Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Plymouth Argyle Millwall
Plymouth Argyle 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Millwall
Huấn luyện viên:
9
Ryan Hardie
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
20
Adam Randell
19
Duncan Watmore
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
23
George Saville
23
George Saville
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
5
Jake Cooper
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adam Randell Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Hajal Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nathanael Ogbeta Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Baidoo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
64 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
75 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
68 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Raees Bangura-Williams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Matthew Sorinola Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Tegan Finn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Zak Baker Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Callum Wright Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Frederick Issaka Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Tristan Crama Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
68 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Plymouth Argyle
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
1 : 0
(1-0)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Millwall
1 : 0
(0-0)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
0 : 2
(0-0)
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Plymouth Argyle Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Luton Town Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Plymouth Argyle West Bromwich Albion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sunderland Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
0.90 2.75 0.94 |
|||
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 5 (0) (5) |
1.10 +0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Millwall
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Leeds United Millwall |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Millwall Queens Park Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Portsmouth Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Millwall Cardiff City |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0