GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Plymouth Argyle

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Wayne Mark Rooney

Sân vận động: Home Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

09/02

0-0

09/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

01/02

0-0

01/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0 : 0

0 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0-0

25/01

0-0

25/01

Sunderland

Sunderland

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 0

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0-0

0.99 -1.5 0.91

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

22/01

0-0

22/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

-0.91 +0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

18/01

8-6

18/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

0 : 1

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

8-6

0.97 +0 0.93

0.82 2.25 0.98

0.82 2.25 0.98

14/01

6-3

14/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Oxford United

Oxford United

1 : 1

0 : 1

Oxford United

Oxford United

6-3

-0.99 -0.25 0.89

0.80 2.25 0.92

0.80 2.25 0.92

11/01

13-3

11/01

Brentford

Brentford

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 1

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

13-3

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

0.83 3.5 0.95

04/01

6-3

04/01

Stoke City

Stoke City

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 0

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

6-3

-0.95 -1.0 0.85

-0.98 3.0 0.88

-0.98 3.0 0.88

01/01

1-6

01/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Bristol City

Bristol City

2 : 2

0 : 1

Bristol City

Bristol City

1-6

0.95 +0.75 0.97

0.89 2.75 0.83

0.89 2.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tiền đạo

225 58 21 8 0 Tiền đạo

8

Joe Edwards Tiền vệ

214 22 8 29 1 35 Tiền vệ

20

Tiền vệ

179 9 8 18 0 Tiền vệ

23

Ben Waine Tiền đạo

65 8 1 1 0 24 Tiền đạo

22

Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ

100 5 3 13 1 29 Hậu vệ

6

Dan Scarr Hậu vệ

121 5 2 17 2 31 Hậu vệ

11

Tiền vệ

87 4 7 3 0 Tiền vệ

4

Tiền vệ

173 1 9 24 1 Tiền vệ

1

Michael Cooper Thủ môn

166 0 0 12 0 26 Thủ môn

5

Hậu vệ

73 0 0 3 0 Hậu vệ