Plymouth Argyle
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1886
Huấn luyện viên: Wayne Mark Rooney
Sân vận động: Home Park
25/01
Sunderland
Plymouth Argyle
0 : 0
0 : 0
Plymouth Argyle
0.99 -1.5 0.91
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
22/01
Plymouth Argyle
Burnley
0 : 0
0 : 0
Burnley
-0.91 +0.75 0.80
0.94 2.25 0.92
0.94 2.25 0.92
18/01
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
0 : 1
0 : 0
Queens Park Rangers
0.97 +0 0.93
0.82 2.25 0.98
0.82 2.25 0.98
14/01
Plymouth Argyle
Oxford United
1 : 1
0 : 1
Oxford United
-0.99 -0.25 0.89
0.80 2.25 0.92
0.80 2.25 0.92
11/01
Brentford
Plymouth Argyle
0 : 1
0 : 0
Plymouth Argyle
1.00 -2.0 0.90
0.83 3.5 0.95
0.83 3.5 0.95
04/01
Stoke City
Plymouth Argyle
0 : 0
0 : 0
Plymouth Argyle
-0.95 -1.0 0.85
-0.98 3.0 0.88
-0.98 3.0 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiền đạo |
225 | 58 | 21 | 8 | 0 | Tiền đạo | |
8 Joe Edwards Tiền vệ |
214 | 22 | 8 | 29 | 1 | 35 | Tiền vệ |
20 Tiền vệ |
179 | 9 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ | |
23 Ben Waine Tiền đạo |
65 | 8 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
22 Brendan Joel Zibusiso Galloway Hậu vệ |
100 | 5 | 3 | 13 | 1 | 29 | Hậu vệ |
6 Dan Scarr Hậu vệ |
121 | 5 | 2 | 17 | 2 | 31 | Hậu vệ |
11 Tiền vệ |
87 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
4 Tiền vệ |
173 | 1 | 9 | 24 | 1 | Tiền vệ | |
1 Michael Cooper Thủ môn |
166 | 0 | 0 | 12 | 0 | 26 | Thủ môn |
5 Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |