-0.96 3/4 0.85
0.88 2.25 -0.98
- - -
- - -
6.00 3.90 1.57
0.87 10 0.93
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.77
-0.99 1.0 0.86
- - -
- - -
6.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Plymouth Argyle Burnley
Plymouth Argyle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miron Muslić
4-2-3-1 Burnley
Huấn luyện viên: Scott Parker
9
Ryan Hardie
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
20
Adam Randell
20
Adam Randell
28
Rami Al Hajj
28
Rami Al Hajj
28
Rami Al Hajj
10
Morgan Whittaker
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
24
Josh Cullen
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Morgan Whittaker Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Al Hajj Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bali Mumba Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Michael Baidoo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Julio Pleguezuelo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Victor Pálsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
66 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Lyle Foster Tiền vệ |
40 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Maxime Esteve Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Plymouth Argyle
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
1 : 0
(1-0)
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Burnley
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Burnley
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reading Burnley |
1 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20