Burnley
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1882
Huấn luyện viên: Scott Parker
Sân vận động: Turf Moor
27/01
Burnley
Leeds United
0 : 0
0 : 0
Leeds United
-0.96 +0.25 0.86
0.88 2.0 0.96
0.88 2.0 0.96
22/01
Plymouth Argyle
Burnley
0 : 0
0 : 0
Burnley
-0.91 +0.75 0.80
0.94 2.25 0.92
0.94 2.25 0.92
17/01
Burnley
Sunderland
0 : 0
0 : 0
Sunderland
0.93 -0.25 0.97
0.91 2.0 0.95
0.91 2.0 0.95
11/01
Reading
Burnley
1 : 1
0 : 0
Burnley
-0.97 +0.75 0.87
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
04/01
Blackburn Rovers
Burnley
0 : 1
0 : 0
Burnley
0.94 +0.25 0.95
0.89 2.0 0.91
0.89 2.0 0.91
01/01
Burnley
Stoke City
0 : 0
0 : 0
Stoke City
0.89 -1 0.90
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
172 | 22 | 9 | 9 | 0 | 36 | Tiền đạo |
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
192 | 19 | 18 | 29 | 1 | 30 | Tiền vệ |
10 Manuel Benson Hedilazio Tiền đạo |
67 | 13 | 4 | 3 | 0 | 28 | Tiền đạo |
17 Lyle Foster Tiền đạo |
61 | 7 | 5 | 4 | 1 | 25 | Tiền đạo |
2 Dara O'Shea Hậu vệ |
40 | 6 | 4 | 5 | 1 | 26 | Hậu vệ |
22 Victor Alexander da Silva Hậu vệ |
88 | 5 | 6 | 4 | 0 | 26 | Hậu vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
113 | 3 | 7 | 22 | 0 | 29 | Tiền vệ |
28 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | 23 | Hậu vệ |
5 Louis Jordan Beyer Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 12 | 0 | 25 | Hậu vệ |
18 Hjalmar Ekdal Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | 27 | Hậu vệ |