GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Burnley

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1882

Huấn luyện viên: Scott Parker

Sân vận động: Turf Moor

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Southampton

Southampton

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

04/02

0-0

04/02

Burnley

Burnley

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

01/02

0-0

01/02

Portsmouth

Portsmouth

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

27/01

0-0

27/01

Burnley

Burnley

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

-0.96 +0.25 0.86

0.88 2.0 0.96

0.88 2.0 0.96

22/01

0-0

22/01

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

-0.91 +0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

17/01

5-4

17/01

Burnley

Burnley

Sunderland

Sunderland

0 : 0

0 : 0

Sunderland

Sunderland

5-4

0.93 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

11/01

1-8

11/01

Reading

Reading

Burnley

Burnley

1 : 1

0 : 0

Burnley

Burnley

1-8

-0.97 +0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

04/01

10-0

04/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Burnley

Burnley

0 : 1

0 : 0

Burnley

Burnley

10-0

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

0.89 2.0 0.91

01/01

6-2

01/01

Burnley

Burnley

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

6-2

0.89 -1 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

29/12

1-5

29/12

Middlesbrough

Middlesbrough

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

1-5

0.85 +0 0.95

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Jay Rodriguez Tiền đạo

172 22 9 9 0 36 Tiền đạo

8

Josh Brownhill Tiền vệ

192 19 18 29 1 30 Tiền vệ

10

Manuel Benson Hedilazio Tiền đạo

67 13 4 3 0 28 Tiền đạo

17

Lyle Foster Tiền đạo

61 7 5 4 1 25 Tiền đạo

2

Dara O'Shea Hậu vệ

40 6 4 5 1 26 Hậu vệ

22

Victor Alexander da Silva Hậu vệ

88 5 6 4 0 26 Hậu vệ

24

Josh Cullen Tiền vệ

113 3 7 22 0 29 Tiền vệ

28

Ameen Al Dakhil Hậu vệ

34 2 0 3 0 23 Hậu vệ

5

Louis Jordan Beyer Hậu vệ

52 1 4 12 0 25 Hậu vệ

18

Hjalmar Ekdal Hậu vệ

39 1 1 4 0 27 Hậu vệ