- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Portsmouth Burnley
Portsmouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Burnley
Huấn luyện viên:
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
8
Freddie Potts
8
Freddie Potts
8
Freddie Potts
23
Josh Murphy
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
24
Josh Cullen
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Callum Lang Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Atkinson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Isaac Hayden Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
67 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Lyle Foster Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxime Esteve Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Owen Moxon Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Harvey Blair Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Thomas Mcintyre Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ashley Barnes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Joe Worrall Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeremy Leonel Sarmiento Morante Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Luca Koleosho Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
68 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Václav Hladký Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 John Egan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
2 : 1
(0-1)
Portsmouth
Portsmouth
Burnley
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Portsmouth Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
West Bromwich Albion Portsmouth |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Portsmouth Stoke City |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Portsmouth Middlesbrough |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Burnley
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Burnley Leeds United |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reading Burnley |
1 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10