Portsmouth
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: John Mousinho
Sân vận động: Fratton Park
28/01
Portsmouth
Millwall
0 : 0
0 : 0
Millwall
0.86 +0.25 -0.96
0.94 2.0 0.96
0.94 2.0 0.96
25/01
West Bromwich Albion
Portsmouth
0 : 0
0 : 0
Portsmouth
-0.93 -1.0 0.82
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
22/01
Portsmouth
Stoke City
0 : 0
0 : 0
Stoke City
-0.93 -0.25 0.83
0.92 2.25 0.94
0.92 2.25 0.94
18/01
Portsmouth
Middlesbrough
2 : 1
0 : 1
Middlesbrough
1.00 +0.5 0.90
0.88 2.75 0.92
0.88 2.75 0.92
15/01
Blackburn Rovers
Portsmouth
3 : 0
0 : 0
Portsmouth
0.93 -0.75 0.97
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
10/01
Wycombe Wanderers
Portsmouth
2 : 0
2 : 0
Portsmouth
0.90 -0.25 1.00
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiền đạo |
116 | 45 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo | |
32 Patrick Lane Tiền đạo |
87 | 13 | 10 | 9 | 0 | 24 | Tiền đạo |
6 Hậu vệ |
157 | 9 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ | |
7 Tiền vệ |
105 | 8 | 14 | 20 | 2 | Tiền vệ | |
2 Hậu vệ |
82 | 4 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ | |
18 Conor Shaughnessy Hậu vệ |
52 | 4 | 3 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
4 Hậu vệ |
86 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ | |
16 Joseff Morrell Tiền vệ |
111 | 1 | 10 | 24 | 5 | 28 | Tiền vệ |
26 Tom Lowery Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 6 | 0 | 28 | Tiền vệ |
1 Will Norris Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | 32 | Thủ môn |