GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Portsmouth

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: John Mousinho

Sân vận động: Fratton Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Portsmouth

Portsmouth

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

08/02

0-0

08/02

Sheffield United

Sheffield United

Portsmouth

Portsmouth

0 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

0-0

01/02

0-0

01/02

Portsmouth

Portsmouth

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

28/01

0-0

28/01

Portsmouth

Portsmouth

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

0.86 +0.25 -0.96

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

25/01

0-0

25/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Portsmouth

Portsmouth

0 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

0-0

-0.93 -1.0 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

22/01

0-0

22/01

Portsmouth

Portsmouth

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

-0.93 -0.25 0.83

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

18/01

7-4

18/01

Portsmouth

Portsmouth

Middlesbrough

Middlesbrough

2 : 1

0 : 1

Middlesbrough

Middlesbrough

7-4

1.00 +0.5 0.90

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

15/01

5-6

15/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Portsmouth

Portsmouth

3 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

5-6

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

10/01

1-3

10/01

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

Portsmouth

Portsmouth

2 : 0

2 : 0

Portsmouth

Portsmouth

1-3

0.90 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

05/01

7-3

05/01

Sunderland

Sunderland

Portsmouth

Portsmouth

1 : 0

1 : 0

Portsmouth

Portsmouth

7-3

0.86 -1.0 -0.96

0.83 2.75 -0.97

0.83 2.75 -0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tiền đạo

116 45 8 9 0 Tiền đạo

32

Patrick Lane Tiền đạo

87 13 10 9 0 24 Tiền đạo

6

Hậu vệ

157 9 5 11 0 Hậu vệ

7

Tiền vệ

105 8 14 20 2 Tiền vệ

2

Hậu vệ

82 4 3 4 0 Hậu vệ

18

Conor Shaughnessy Hậu vệ

52 4 3 5 0 29 Hậu vệ

4

Hậu vệ

86 3 1 8 0 Hậu vệ

16

Joseff Morrell Tiền vệ

111 1 10 24 5 28 Tiền vệ

26

Tom Lowery Tiền vệ

38 0 2 6 0 28 Tiền vệ

1

Will Norris Thủ môn

61 0 0 7 0 32 Thủ môn