Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:35
SVĐ: Fratton Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.90
0.88 2.75 0.92
- - -
- - -
4.10 3.50 1.85
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
-0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
4.33 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Ben Doak
-
30’
Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath
-
Đang cập nhật
Matt Ritchie
40’ -
Freddie Potts
Matt Ritchie
54’ -
55’
Đang cập nhật
George Edmundson
-
Isaac Hayden
Andre Dozzell
69’ -
70’
Daniel Barlaser
Aidan Morris
-
80’
Delano Burgzorg
Alexander Gilbert
-
Jordan Williams
Zak Swanson
81’ -
Callum Lang
Matt Ritchie
82’ -
88’
Rav van den Berg
Luke Ayling
-
89’
Finn Azaz
Marcus Forss
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
47%
53%
4
3
11
9
381
441
13
12
5
5
1
5
Portsmouth Middlesbrough
Portsmouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Mousinho
4-2-3-1 Middlesbrough
Huấn luyện viên: Michael Carrick
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
8
Freddie Botts
8
Freddie Botts
8
Freddie Botts
23
Josh Murphy
9
Emmanuel Latte Lath
3
Rav van den Berg
3
Rav van den Berg
3
Rav van den Berg
3
Rav van den Berg
7
Hayden Hackney
7
Hayden Hackney
6
Dael Fry
6
Dael Fry
6
Dael Fry
20
Finn Azaz
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Callum Lang Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Botts Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Atkinson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Isaac Hayden Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
66 | 20 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Finn Azaz Tiền vệ |
47 | 5 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Hayden Hackney Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Dael Fry Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rav van den Berg Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel George Edmundson Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Ben Doak Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Delano Burgzorg Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Daniel Barlaser Tiền vệ |
82 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Vivaldo Borges dos Santos Neto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tom Glover Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thomas Mcintyre Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Harvey Blair Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Micah Hamilton Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Forss Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
49 Law McCabe Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matt Clarke Hậu vệ |
65 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Timothy Dieng Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Luke Ayling Hậu vệ |
42 | 0 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Alex Gilbert Tiền đạo |
63 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Aidan Morris Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
2 : 2
(1-2)
Portsmouth
Portsmouth
Middlesbrough
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sunderland Portsmouth |
1 0 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Middlesbrough
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Middlesbrough Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18