GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:35

SVĐ: Fratton Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.90

0.88 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.50 1.85

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

-0.98 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.25 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Ben Doak

  • 30’

    Delano Burgzorg

    Emmanuel Latte Lath

  • Đang cập nhật

    Matt Ritchie

    40’
  • Freddie Potts

    Matt Ritchie

    54’
  • 55’

    Đang cập nhật

    George Edmundson

  • Isaac Hayden

    Andre Dozzell

    69’
  • 70’

    Daniel Barlaser

    Aidan Morris

  • 80’

    Delano Burgzorg

    Alexander Gilbert

  • Jordan Williams

    Zak Swanson

    81’
  • Callum Lang

    Matt Ritchie

    82’
  • 88’

    Rav van den Berg

    Luke Ayling

  • 89’

    Finn Azaz

    Marcus Forss

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:35 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Fratton Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Mousinho

  • Ngày sinh:

    30-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    102 (T:45, H:32, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Carrick

  • Ngày sinh:

    28-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    123 (T:59, H:25, B:39)

7

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

9

381

Tổng số đường chuyền

441

13

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

5

Portsmouth Middlesbrough

Đội hình

Portsmouth 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Mousinho

Portsmouth VS Middlesbrough

4-2-3-1 Middlesbrough

Huấn luyện viên: Michael Carrick

49

Callum Lang

7

Marlon Pack

7

Marlon Pack

7

Marlon Pack

7

Marlon Pack

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

8

Freddie Botts

8

Freddie Botts

8

Freddie Botts

23

Josh Murphy

9

Emmanuel Latte Lath

3

Rav van den Berg

3

Rav van den Berg

3

Rav van den Berg

3

Rav van den Berg

7

Hayden Hackney

7

Hayden Hackney

6

Dael Fry

6

Dael Fry

6

Dael Fry

20

Finn Azaz

Đội hình xuất phát

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Callum Lang Tiền vệ

22 4 1 3 0 Tiền vệ

23

Josh Murphy Tiền vệ

21 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Connor Ogilvie Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Freddie Botts Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Marlon Pack Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

13

Nicolas Schmid Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jordan Williams Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

35

Robert Atkinson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Isaac Hayden Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Matt Ritchie Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Colby Bishop Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Emmanuel Latte Lath Tiền đạo

66 20 1 9 0 Tiền đạo

20

Finn Azaz Tiền vệ

47 5 8 4 0 Tiền vệ

7

Hayden Hackney Tiền vệ

53 4 2 10 1 Tiền vệ

6

Dael Fry Hậu vệ

49 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Rav van den Berg Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

25

Samuel George Edmundson Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

50

Ben Doak Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Delano Burgzorg Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Daniel Barlaser Tiền vệ

82 0 5 2 0 Tiền vệ

30

Vivaldo Borges dos Santos Neto Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Tom Glover Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Thomas Mcintyre Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Jordan Archer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

Zak Swanson Hậu vệ

26 2 2 1 0 Hậu vệ

17

Owen Moxon Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Ryley Towler Hậu vệ

30 1 1 4 0 Hậu vệ

24

Terry Devlin Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Christian Saydee Tiền đạo

33 4 0 2 0 Tiền đạo

29

Harvey Blair Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

21

Andre Dozzell Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ

55 2 4 5 0 Hậu vệ

17

Micah Hamilton Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Marcus Forss Tiền đạo

31 7 2 2 0 Tiền đạo

49

Law McCabe Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Matt Clarke Hậu vệ

65 3 3 3 0 Hậu vệ

1

Timothy Dieng Thủ môn

57 1 0 2 0 Thủ môn

12

Luke Ayling Hậu vệ

42 0 9 9 0 Hậu vệ

14

Alex Gilbert Tiền đạo

63 1 3 1 0 Tiền đạo

18

Aidan Morris Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

Portsmouth

Middlesbrough

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portsmouth: 0T - 1H - 0B) (Middlesbrough: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Anh

Middlesbrough

2 : 2

(1-2)

Portsmouth

Phong độ gần nhất

Portsmouth

Phong độ

Middlesbrough

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portsmouth

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

15/01/2025

Blackburn Rovers

Portsmouth

3 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.5 0.91

B
T

FA Cup Anh

10/01/2025

Wycombe Wanderers

Portsmouth

2 0

(2) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

05/01/2025

Sunderland

Portsmouth

1 0

(1) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.83 2.75 1.03

H
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Portsmouth

Swansea City

4 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Bristol City

Portsmouth

3 0

(3) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

B
T

Middlesbrough

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Middlesbrough

Blackburn Rovers

0 1

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.94 2.5 0.94

B
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Middlesbrough

Cardiff City

1 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.97 2.75 0.89

B
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Hull City

Middlesbrough

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.99

0.93 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Middlesbrough

Burnley

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Middlesbrough

Sheffield Wednesday

3 3

(3) (0)

0.91 -0.75 0.98

0.94 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất