GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Middlesbrough

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: Michael Carrick

Sân vận động: Riverside Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Bristol City

Bristol City

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

0-0

15/02

0-0

15/02

Middlesbrough

Middlesbrough

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

12/02

0-0

12/02

Sheffield United

Sheffield United

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

0-0

03/02

0-0

03/02

Middlesbrough

Middlesbrough

Sunderland

Sunderland

0 : 0

0 : 0

Sunderland

Sunderland

0-0

25/01

0-0

25/01

Preston North End

Preston North End

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

0-0

0.90 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

21/01

5-5

21/01

Middlesbrough

Middlesbrough

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

2 : 0

1 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-5

1.00 -0.5 0.89

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

7-4

18/01

Portsmouth

Portsmouth

Middlesbrough

Middlesbrough

2 : 1

0 : 1

Middlesbrough

Middlesbrough

7-4

1.00 +0.5 0.90

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

11/01

6-1

11/01

Middlesbrough

Middlesbrough

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 1

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

6-1

0.91 -0.25 0.99

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

04/01

4-4

04/01

Middlesbrough

Middlesbrough

Cardiff City

Cardiff City

1 : 1

1 : 1

Cardiff City

Cardiff City

4-4

0.98 -1.0 0.92

0.97 2.75 0.89

0.97 2.75 0.89

01/01

3-7

01/01

Hull City

Hull City

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 1

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

3-7

0.91 +0.25 0.99

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Marcus Forss Tiền đạo

80 17 7 7 0 26 Tiền đạo

8

Riley McGree Tiền vệ

106 14 9 9 0 27 Tiền vệ

11

Isaiah Jones Tiền đạo

169 13 20 32 0 26 Tiền đạo

16

Jonathan Howson Tiền vệ

200 8 12 37 0 37 Tiền vệ

7

Hayden Hackney Tiền vệ

108 7 6 20 1 23 Tiền vệ

6

Dael Fry Hậu vệ

165 4 4 9 1 28 Hậu vệ

5

Matt Clarke Hậu vệ

74 3 3 4 0 29 Hậu vệ

15

Anfernee Dijksteel Hậu vệ

170 2 5 9 2 29 Hậu vệ

26

Darragh Lenihan Hậu vệ

56 2 3 7 1 31 Hậu vệ

2

Tom Smith Hậu vệ

56 0 1 14 1 33 Hậu vệ