Middlesbrough
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1876
Huấn luyện viên: Michael Carrick
Sân vận động: Riverside Stadium
25/01
Preston North End
Middlesbrough
0 : 0
0 : 0
Middlesbrough
0.90 +0.25 1.00
0.93 2.5 0.83
0.93 2.5 0.83
21/01
Middlesbrough
West Bromwich Albion
2 : 0
1 : 0
West Bromwich Albion
1.00 -0.5 0.89
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
18/01
Portsmouth
Middlesbrough
2 : 1
0 : 1
Middlesbrough
1.00 +0.5 0.90
0.88 2.75 0.92
0.88 2.75 0.92
11/01
Middlesbrough
Blackburn Rovers
0 : 1
0 : 0
Blackburn Rovers
0.91 -0.25 0.99
0.94 2.5 0.94
0.94 2.5 0.94
04/01
Middlesbrough
Cardiff City
1 : 1
1 : 1
Cardiff City
0.98 -1.0 0.92
0.97 2.75 0.89
0.97 2.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Marcus Forss Tiền đạo |
80 | 17 | 7 | 7 | 0 | 26 | Tiền đạo |
8 Riley McGree Tiền vệ |
106 | 14 | 9 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
11 Isaiah Jones Tiền đạo |
169 | 13 | 20 | 32 | 0 | 26 | Tiền đạo |
16 Jonathan Howson Tiền vệ |
200 | 8 | 12 | 37 | 0 | 37 | Tiền vệ |
7 Hayden Hackney Tiền vệ |
108 | 7 | 6 | 20 | 1 | 23 | Tiền vệ |
6 Dael Fry Hậu vệ |
165 | 4 | 4 | 9 | 1 | 28 | Hậu vệ |
5 Matt Clarke Hậu vệ |
74 | 3 | 3 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
170 | 2 | 5 | 9 | 2 | 29 | Hậu vệ |
26 Darragh Lenihan Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 7 | 1 | 31 | Hậu vệ |
2 Tom Smith Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 14 | 1 | 33 | Hậu vệ |