FA Cup Anh - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Riverside Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.99
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.92 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.82
0.89 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Law McCabe
47’ -
Micah Hamilton
Marcus Forss
65’ -
70’
Đang cập nhật
A. Weimann
-
Riley McGree
Emmanuel Latte Lath
76’ -
81’
H. Leonard
M. Gueye
-
90’
A. Weimann
H. O'Grady-Macken
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
51%
49%
0
2
6
9
368
353
9
7
2
1
1
5
Middlesbrough Blackburn Rovers
Middlesbrough 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael Carrick
4-2-3-1 Blackburn Rovers
Huấn luyện viên: John Eustace
8
Riley McGree
15
Anfernee Dijksteel
15
Anfernee Dijksteel
15
Anfernee Dijksteel
15
Anfernee Dijksteel
27
Lukas Ahlefeld Engel
27
Lukas Ahlefeld Engel
14
Alex Gilbert
14
Alex Gilbert
14
Alex Gilbert
5
Matt Clarke
21
John Buckley
15
Danny Batth
15
Danny Batth
15
Danny Batth
15
Danny Batth
11
Joe Rankin-Costello
11
Joe Rankin-Costello
6
Sondre Tronstad
6
Sondre Tronstad
6
Sondre Tronstad
14
Andreas Weimann
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Riley McGree Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Matt Clarke Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Alex Gilbert Tiền đạo |
62 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Samuel George Edmundson Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Delano Burgzorg Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Daniel Barlaser Tiền vệ |
81 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Tom Glover Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
49 Law McCabe Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Micah Hamilton Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 John Buckley Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Weimann Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sondre Tronstad Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny Batth Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Harry Leonard Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
25 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ajay Matthews Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
65 | 20 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
47 Bailey Palmer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rav van den Berg Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Marcus Forss Tiền vệ |
30 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dael Fry Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 George McCormick Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hayden Hackney Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Isaac Dam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Aynsley Pears Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Igor Tyjon Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kyle John McFadzean Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
43 George Pratt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
0 : 1
(0-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
0 : 0
(0-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
2 : 1
(1-0)
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
1 : 2
(1-0)
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
1 : 2
(1-2)
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
0% 80% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Middlesbrough
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle Middlesbrough |
3 3 (1) (0) |
1.06 +1.0 0.84 |
0.85 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Blackburn Rovers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers Sunderland |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22