GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 12:00

SVĐ: Riverside Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 3/4 0.99

0.94 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.40 3.30

0.92 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.89 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Law McCabe

    47’
  • Micah Hamilton

    Marcus Forss

    65’
  • 70’

    Đang cập nhật

    A. Weimann

  • Riley McGree

    Emmanuel Latte Lath

    76’
  • 81’

    H. Leonard

    M. Gueye

  • 90’

    A. Weimann

    H. O'Grady-Macken

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Riverside Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Whitestone

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Carrick

  • Ngày sinh:

    28-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    123 (T:59, H:25, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Eustace

  • Ngày sinh:

    03-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:39, H:31, B:43)

6

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

9

368

Tổng số đường chuyền

353

9

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

5

Middlesbrough Blackburn Rovers

Đội hình

Middlesbrough 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Michael Carrick

Middlesbrough VS Blackburn Rovers

4-2-3-1 Blackburn Rovers

Huấn luyện viên: John Eustace

8

Riley McGree

15

Anfernee Dijksteel

15

Anfernee Dijksteel

15

Anfernee Dijksteel

15

Anfernee Dijksteel

27

Lukas Ahlefeld Engel

27

Lukas Ahlefeld Engel

14

Alex Gilbert

14

Alex Gilbert

14

Alex Gilbert

5

Matt Clarke

21

John Buckley

15

Danny Batth

15

Danny Batth

15

Danny Batth

15

Danny Batth

11

Joe Rankin-Costello

11

Joe Rankin-Costello

6

Sondre Tronstad

6

Sondre Tronstad

6

Sondre Tronstad

14

Andreas Weimann

Đội hình xuất phát

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Riley McGree Tiền vệ

46 6 6 3 0 Tiền vệ

5

Matt Clarke Hậu vệ

64 3 3 3 0 Hậu vệ

27

Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ

54 2 4 5 0 Hậu vệ

14

Alex Gilbert Tiền đạo

62 1 3 1 0 Tiền đạo

15

Anfernee Dijksteel Hậu vệ

63 1 1 1 1 Hậu vệ

25

Samuel George Edmundson Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Delano Burgzorg Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Daniel Barlaser Tiền vệ

81 0 5 2 0 Tiền vệ

23

Tom Glover Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

49

Law McCabe Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Micah Hamilton Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

John Buckley Tiền vệ

30 4 4 1 0 Tiền vệ

14

Andreas Weimann Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Joe Rankin-Costello Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Sondre Tronstad Tiền vệ

32 1 1 3 0 Tiền vệ

15

Danny Batth Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Harry Leonard Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Callum Brittain Hậu vệ

25 0 4 2 0 Hậu vệ

8

Todd Cantwell Tiền vệ

19 0 2 4 0 Tiền vệ

5

Dominic Hyam Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

12

Balázs Tóth Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

24

Owen Beck Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Ajay Matthews Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Emmanuel Latte Lath Tiền đạo

65 20 1 9 0 Tiền đạo

47

Bailey Palmer Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rav van den Berg Hậu vệ

57 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Marcus Forss Tiền vệ

30 7 2 2 0 Tiền vệ

6

Dael Fry Hậu vệ

48 1 1 1 0 Hậu vệ

37

George McCormick Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hayden Hackney Tiền vệ

52 4 2 10 1 Tiền vệ

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tyrhys Dolan Tiền vệ

29 2 2 4 0 Tiền vệ

46

Isaac Dam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Aynsley Pears Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

32

Igor Tyjon Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Kyle John McFadzean Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Matty Litherland Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Harley O'Grady-Macken Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Makhtar Gueye Tiền đạo

26 1 3 2 1 Tiền đạo

43

George Pratt Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Middlesbrough

Blackburn Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Middlesbrough: 1T - 1H - 3B) (Blackburn Rovers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

Hạng Nhất Anh

Middlesbrough

0 : 1

(0-0)

Blackburn Rovers

16/03/2024

Hạng Nhất Anh

Middlesbrough

0 : 0

(0-0)

Blackburn Rovers

16/09/2023

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

2 : 1

(1-0)

Middlesbrough

29/12/2022

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

1 : 2

(1-0)

Middlesbrough

15/10/2022

Hạng Nhất Anh

Middlesbrough

1 : 2

(1-2)

Blackburn Rovers

Phong độ gần nhất

Middlesbrough

Phong độ

Blackburn Rovers

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Middlesbrough

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Middlesbrough

Cardiff City

1 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.97 2.75 0.89

B
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Hull City

Middlesbrough

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.99

0.93 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Middlesbrough

Burnley

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Middlesbrough

Sheffield Wednesday

3 3

(3) (0)

0.91 -0.75 0.98

0.94 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Plymouth Argyle

Middlesbrough

3 3

(1) (0)

1.06 +1.0 0.84

0.85 3.0 0.94

B
T

Blackburn Rovers

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Blackburn Rovers

Burnley

0 1

(0) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

B
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Leeds United

Blackburn Rovers

1 1

(0) (0)

0.93 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.95

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Blackburn Rovers

Hull City

0 1

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.80 2.25 0.98

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Blackburn Rovers

Sunderland

2 2

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.88 2.25 0.92

H
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Millwall

Blackburn Rovers

1 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.95 2.0 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất