Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Riverside Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 0.92
0.97 2.75 0.89
- - -
- - -
1.55 4.20 5.50
0.91 10.25 0.89
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.87
0.76 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.10 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ben Doak
Emmanuel Latte Lath
12’ -
21’
Đang cập nhật
Calum Chambers
-
30’
Đang cập nhật
Callum O'Dowda
-
65’
Ollie Tanner
Chris Willock
-
Delano Burgzorg
Isaiah Jones
67’ -
Đang cập nhật
Ben Doak
75’ -
76’
Đang cập nhật
Andy Rinomhota
-
79’
Cian Ashford
Joel Bagan
-
80’
Đang cập nhật
Alex Robertson
-
83’
Alex Robertson
Joe Ralls
-
Neto Borges
Lukas Engel
84’ -
Đang cập nhật
Daniel Barlaser
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
75%
25%
1
2
9
15
693
228
9
8
3
2
7
3
Middlesbrough Cardiff City
Middlesbrough 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael Carrick
4-2-3-1 Cardiff City
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
9
Emmanuel Latte Lath
6
Dael Fry
6
Dael Fry
6
Dael Fry
6
Dael Fry
7
Hayden Hackney
7
Hayden Hackney
15
Anfernee Dijksteel
15
Anfernee Dijksteel
15
Anfernee Dijksteel
20
Finn Azaz
27
Rubin Colwill
45
Cian Ashford
45
Cian Ashford
45
Cian Ashford
45
Cian Ashford
32
Ollie Tanner
32
Ollie Tanner
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
4
Dimitris Goutas
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
65 | 20 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Finn Azaz Tiền vệ |
46 | 5 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Hayden Hackney Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Dael Fry Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rav van den Berg Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Ben Doak Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Delano Burgzorg Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Daniel Barlaser Tiền vệ |
81 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Neto Borges Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tom Glover Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
71 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Dimitris Goutas Hậu vệ |
70 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Ollie Tanner Tiền vệ |
69 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum O'Dowda Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Cian Ashford Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Robertson Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andy Rinomhota Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Manolis Siopis Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Calum Chambers Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Middlesbrough
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Matthew Clarke Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Isaiah Jones Tiền đạo |
73 | 9 | 6 | 12 | 0 | Tiền đạo |
14 Alexander Gilbert Tiền đạo |
62 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Shea Connor Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 George Edmundson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lukas Engel Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Micah Hamilton Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Law McCabe Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Riley McGree Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yakou Méïté Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Chris Willock Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 William Fish Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Perry Ng Hậu vệ |
61 | 7 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
44 Ronan Kpakio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wilfried Kanga Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
54 | 1 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Middlesbrough
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
0 : 2
(0-0)
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 4
(0-1)
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
2 : 0
(0-0)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 3
(1-2)
Middlesbrough
Hạng Nhất Anh
Middlesbrough
2 : 3
(0-3)
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Middlesbrough
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle Middlesbrough |
3 3 (1) (0) |
1.06 +1.0 0.84 |
0.85 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Middlesbrough Millwall |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Cardiff City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cardiff City Sheffield United |
0 2 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stoke City Cardiff City |
2 2 (1) (1) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19