Cardiff City
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1889
Huấn luyện viên: Erol Bulut
Sân vận động: Cardiff City Stadium
25/01
Cardiff City
Derby County
0 : 0
0 : 0
Derby County
0.85 -0.25 -0.95
0.98 2.25 0.82
0.98 2.25 0.82
21/01
Millwall
Cardiff City
2 : 2
2 : 1
Cardiff City
0.90 -0.25 1.00
0.95 1.75 0.93
0.95 1.75 0.93
18/01
Cardiff City
Swansea City
3 : 0
0 : 0
Swansea City
0.90 +0 0.89
0.98 2.25 0.81
0.98 2.25 0.81
14/01
Cardiff City
Watford
1 : 1
0 : 0
Watford
0.98 -0.25 0.92
0.78 2.25 0.94
0.78 2.25 0.94
09/01
Sheffield United
Cardiff City
0 : 1
0 : 1
Cardiff City
0.87 +0.25 -0.97
0.87 2.25 0.97
0.87 2.25 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
47 Callum Robinson Tiền đạo |
76 | 15 | 8 | 3 | 1 | 30 | Tiền đạo |
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
157 | 11 | 9 | 10 | 0 | 23 | Tiền vệ |
38 Perry Ng Hậu vệ |
183 | 9 | 12 | 35 | 1 | 29 | Hậu vệ |
9 Kion Etete Tiền đạo |
70 | 9 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo | |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
177 | 8 | 20 | 25 | 1 | 32 | Tiền vệ |
6 Ryan Wintle Tiền vệ |
120 | 6 | 8 | 16 | 0 | 28 | Tiền vệ |
11 Callum O'Dowda Tiền vệ |
77 | 5 | 6 | 8 | 0 | 30 | Tiền vệ |
17 Jamilu Collins Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 11 | 0 | 31 | Hậu vệ |
2 Mahlon Beresford Baker Romeo Hậu vệ |
81 | 0 | 4 | 6 | 1 | 30 | Hậu vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 1 | 1 | 32 | Thủ môn |