GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Cardiff City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Erol Bulut

Sân vận động: Cardiff City Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Cardiff City

Cardiff City

Bristol City

Bristol City

0 : 0

0 : 0

Bristol City

Bristol City

0-0

11/02

0-0

11/02

Portsmouth

Portsmouth

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

08/02

0-0

08/02

Stoke City

Stoke City

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

01/02

0-0

01/02

Leeds United

Leeds United

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

25/01

0-0

25/01

Cardiff City

Cardiff City

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

0.85 -0.25 -0.95

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

21/01

4-2

21/01

Millwall

Millwall

Cardiff City

Cardiff City

2 : 2

2 : 1

Cardiff City

Cardiff City

4-2

0.90 -0.25 1.00

0.95 1.75 0.93

0.95 1.75 0.93

18/01

3-6

18/01

Cardiff City

Cardiff City

Swansea City

Swansea City

3 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

3-6

0.90 +0 0.89

0.98 2.25 0.81

0.98 2.25 0.81

14/01

7-3

14/01

Cardiff City

Cardiff City

Watford

Watford

1 : 1

0 : 0

Watford

Watford

7-3

0.98 -0.25 0.92

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

09/01

5-8

09/01

Sheffield United

Sheffield United

Cardiff City

Cardiff City

0 : 1

0 : 1

Cardiff City

Cardiff City

5-8

0.87 +0.25 -0.97

0.87 2.25 0.97

0.87 2.25 0.97

04/01

4-4

04/01

Middlesbrough

Middlesbrough

Cardiff City

Cardiff City

1 : 1

1 : 1

Cardiff City

Cardiff City

4-4

0.98 -1.0 0.92

0.97 2.75 0.89

0.97 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

47

Callum Robinson Tiền đạo

76 15 8 3 1 30 Tiền đạo

27

Rubin Colwill Tiền vệ

157 11 9 10 0 23 Tiền vệ

38

Perry Ng Hậu vệ

183 9 12 35 1 29 Hậu vệ

9

Kion Etete Tiền đạo

70 9 1 7 0 Tiền đạo

8

Joe Ralls Tiền vệ

177 8 20 25 1 32 Tiền vệ

6

Ryan Wintle Tiền vệ

120 6 8 16 0 28 Tiền vệ

11

Callum O'Dowda Tiền vệ

77 5 6 8 0 30 Tiền vệ

17

Jamilu Collins Hậu vệ

53 1 4 11 0 31 Hậu vệ

2

Mahlon Beresford Baker Romeo Hậu vệ

81 0 4 6 1 30 Hậu vệ

21

Jak Alnwick Thủ môn

107 0 0 1 1 32 Thủ môn