FA Cup Anh - 09/01/2025 19:00
SVĐ: Bramall Lane
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 -0.97
0.87 2.25 0.97
- - -
- - -
2.10 3.40 3.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
0.77 4.5 -0.95
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Cian Ashford
-
46’
Kion Etete
Luke Pearce
-
Rhys Norrington-Davies
Jack Robinson
57’ -
63’
Rubin Colwill
Alex Robertson
-
76’
Perry Ng
Andy Rinomhota
-
Louie Marsh
Owen Hampson
81’ -
Alfie Gilchrist
Sam Colechin
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
61%
39%
3
7
10
12
479
303
16
10
7
4
2
3
Sheffield United Cardiff City
Sheffield United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chris Wilder
4-2-3-1 Cardiff City
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
3
Sam McCallum
2
Alfie Gilchrist
2
Alfie Gilchrist
2
Alfie Gilchrist
2
Alfie Gilchrist
34
Louie Marsh
34
Louie Marsh
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
14
Harrison Burrows
38
Perry Ng
45
C. Ashford
45
C. Ashford
45
C. Ashford
45
C. Ashford
45
C. Ashford
32
Ollie Tanner
32
Ollie Tanner
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
27
Rubin Colwill
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sam McCallum Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Louie Marsh Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andre Brookes Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhian Brewster Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Adam Davies Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Ryan One Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Perry Ng Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Kion Etete Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
71 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Ollie Tanner Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
54 | 1 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 C. Ashford Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ronan Kpakio Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 William Fish Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
31 Luke Faxon Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Sam Aston Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Harry Boyes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
44 Owen Hampson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
53 Sam Colechin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Robertson Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Luey Giles Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Andrew Ferai Rinomhota Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Isaac Jefferies Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Thomas Davies Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Luke Pearce Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Chris Willock Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Matthew Turner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sheffield United
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
0 : 2
(0-0)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
4 : 1
(1-1)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
0 : 1
(0-0)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(0-0)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
2 : 3
(1-0)
Sheffield United
Sheffield United
Cardiff City
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Cardiff City Sheffield United |
0 2 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Cardiff City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cardiff City Sheffield United |
0 2 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19