GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Sheffield United

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Chris Wilder

Sân vận động: Bramall Lane

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Luton Town

Luton Town

Sheffield United

Sheffield United

0 : 0

0 : 0

Sheffield United

Sheffield United

0-0

12/02

0-0

12/02

Sheffield United

Sheffield United

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

0-0

08/02

0-0

08/02

Sheffield United

Sheffield United

Portsmouth

Portsmouth

0 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

0-0

01/02

0-0

01/02

Derby County

Derby County

Sheffield United

Sheffield United

0 : 0

0 : 0

Sheffield United

Sheffield United

0-0

24/01

0-0

24/01

Sheffield United

Sheffield United

Hull City

Hull City

0 : 0

0 : 0

Hull City

Hull City

0-0

0.81 -0.75 -0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

21/01

1-2

21/01

Swansea City

Swansea City

Sheffield United

Sheffield United

1 : 2

1 : 0

Sheffield United

Sheffield United

1-2

0.90 +0 0.93

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

18/01

7-6

18/01

Sheffield United

Sheffield United

Norwich City

Norwich City

2 : 0

1 : 0

Norwich City

Norwich City

7-6

-0.98 -0.5 0.88

0.85 2.25 0.95

0.85 2.25 0.95

09/01

5-8

09/01

Sheffield United

Sheffield United

Cardiff City

Cardiff City

0 : 1

0 : 1

Cardiff City

Cardiff City

5-8

0.87 +0.25 -0.97

0.87 2.25 0.97

0.87 2.25 0.97

04/01

4-0

04/01

Watford

Watford

Sheffield United

Sheffield United

1 : 2

1 : 1

Sheffield United

Sheffield United

4-0

0.67 +0.25 0.66

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

01/01

4-10

01/01

Sunderland

Sunderland

Sheffield United

Sheffield United

2 : 1

2 : 1

Sheffield United

Sheffield United

4-10

-0.95 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Jack Robinson Hậu vệ

159 11 4 27 0 32 Hậu vệ

8

Gustavo Hamer Tiền vệ

68 9 8 15 0 28 Tiền vệ

15

Anel Ahmedhodzic Hậu vệ

97 9 3 27 1 26 Hậu vệ

7

Rhian Brewster Tiền đạo

122 5 2 5 1 25 Tiền đạo

32

Will Osula Tiền đạo

48 3 0 4 0 22 Tiền đạo

25

Anis Ben Slimane Tiền vệ

34 2 0 2 0 24 Tiền vệ

5

Hậu vệ

45 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Vinicius de Souza Costa Tiền vệ

62 1 0 9 0 26 Tiền vệ

33

Rhys Norrington-Davies Hậu vệ

89 0 1 9 0 26 Hậu vệ

1

Adam Davies Thủ môn

112 0 0 0 0 33 Thủ môn