Hạng Nhất Anh - 24/01/2025 20:00
SVĐ: Bramall Lane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 1/4 -0.93
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.60 3.80 5.75
0.89 10 0.91
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.86 1.0 0.84
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sheffield United Hull City
Sheffield United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chris Wilder
4-2-3-1 Hull City
Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador
8
Gustavo Hamer
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
15
Anel Ahmedhodzic
15
Anel Ahmedhodzic
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
23
Cody Drameh
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
27
Regan Slater
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
66 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andre Brookes Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Michael Cooper Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Cody Drameh Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Regan Slater Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 João Pedro Geraldino dos Santos Galvão Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Carl Rushworth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Finley Burns Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Jones Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sean McLoughlin Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Steven Alzate Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Joe Gelhardt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Aldolfo Puerta Molano Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Harry Vaughan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Davies Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ryan One Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ben Brereton Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Femi Seriki Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam McCallum Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrese Campbell Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Zane Myers Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivor Pandur Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Matty Jacob Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xavier Simons Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Nordin Amrabat Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Mason Burstow Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matty Crooks Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Rocco Coyle Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrew Smith Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield United
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
0 : 2
(0-1)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(1-0)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
0 : 2
(0-1)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
0 : 0
(0-0)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
1 : 3
(0-1)
Sheffield United
Sheffield United
Hull City
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Swansea City Sheffield United |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Hull City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Hull City Queens Park Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hull City Doncaster Rovers |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19