GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 24/01/2025 20:00

SVĐ: Bramall Lane

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.93

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.80 5.75

0.89 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.86 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bramall Lane

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Wilder

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:54, H:29, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rubén Sellés Salvador

  • Ngày sinh:

    15-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:39, H:23, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sheffield United Hull City

Đội hình

Sheffield United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Chris Wilder

Sheffield United VS Hull City

4-2-3-1 Hull City

Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador

8

Gustavo Hamer

35

Andre Brookes

35

Andre Brookes

35

Andre Brookes

35

Andre Brookes

15

Anel Ahmedhodzic

15

Anel Ahmedhodzic

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

19

Jack Robinson

23

Cody Drameh

17

Finley Burns

17

Finley Burns

17

Finley Burns

17

Finley Burns

12

João Pedro Geraldino dos Santos Galvão

12

João Pedro Geraldino dos Santos Galvão

22

Carl Rushworth

22

Carl Rushworth

22

Carl Rushworth

27

Regan Slater

Đội hình xuất phát

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gustavo Hamer Tiền vệ

66 8 7 14 0 Tiền vệ

19

Jack Robinson Hậu vệ

58 3 1 11 0 Hậu vệ

15

Anel Ahmedhodzic Hậu vệ

54 2 1 15 1 Hậu vệ

14

Harrison Burrows Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Andre Brookes Tiền vệ

61 0 2 3 0 Tiền vệ

10

Callum O'Hare Tiền vệ

29 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Alfie Gilchrist Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

42

Sydie Peck Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Rhian Brewster Tiền đạo

40 0 1 1 1 Tiền đạo

1

Michael Cooper Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

33

Rhys Norrington-Davies Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

Hull City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Cody Drameh Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Regan Slater Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

12

João Pedro Geraldino dos Santos Galvão Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

22

Carl Rushworth Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

17

Finley Burns Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Alfie Jones Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Sean McLoughlin Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Steven Alzate Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Joe Gelhardt Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gustavo Aldolfo Puerta Molano Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Harry Vaughan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jamal Baptiste Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Adam Davies Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

39

Ryan One Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Ben Brereton Tiền đạo

16 6 1 3 0 Tiền đạo

38

Femi Seriki Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Billy Blacker Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Louie Marsh Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Sam McCallum Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Tyrese Campbell Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

Hull City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Zane Myers Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ivor Pandur Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

29

Matty Jacob Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Xavier Simons Tiền vệ

28 2 0 2 0 Tiền vệ

37

Nordin Amrabat Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Mason Burstow Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Matty Crooks Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Rocco Coyle Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Andrew Smith Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Sheffield United

Hull City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sheffield United: 4T - 1H - 0B) (Hull City: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

Hạng Nhất Anh

Hull City

0 : 2

(0-1)

Sheffield United

20/01/2023

Hạng Nhất Anh

Sheffield United

1 : 0

(1-0)

Hull City

04/09/2022

Hạng Nhất Anh

Hull City

0 : 2

(0-1)

Sheffield United

15/02/2022

Hạng Nhất Anh

Sheffield United

0 : 0

(0-0)

Hull City

18/09/2021

Hạng Nhất Anh

Hull City

1 : 3

(0-1)

Sheffield United

Phong độ gần nhất

Sheffield United

Phong độ

Hull City

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sheffield United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Swansea City

Sheffield United

1 2

(1) (0)

0.90 +0 0.93

0.94 2.25 0.94

T
T

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Sheffield United

Norwich City

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.85 2.25 0.95

T
X

FA Cup Anh

09/01/2025

Sheffield United

Cardiff City

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 1.03

0.87 2.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Watford

Sheffield United

1 2

(1) (1)

0.67 +0.25 0.66

0.79 2.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sunderland

Sheffield United

2 1

(2) (1)

1.05 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

B
T

Hull City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Hull City

Queens Park Rangers

1 2

(0) (0)

0.93 +0.25 0.99

0.85 2.25 0.87

B
T

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Millwall

Hull City

0 1

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.90 2.0 0.90

T
X

FA Cup Anh

12/01/2025

Hull City

Doncaster Rovers

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.86 2.5 0.94

B
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Hull City

Leeds United

3 3

(1) (0)

0.97 +1.0 0.93

0.93 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Hull City

Middlesbrough

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.99

0.93 2.75 0.97

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất