GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hull City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Tim Walter

Sân vận động: KCOM Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Sunderland

Sunderland

Hull City

Hull City

0 : 0

0 : 0

Hull City

Hull City

0-0

15/02

0-0

15/02

Hull City

Hull City

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

12/02

0-0

12/02

Burnley

Burnley

Hull City

Hull City

0 : 0

0 : 0

Hull City

Hull City

0-0

01/02

0-0

01/02

Hull City

Hull City

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

24/01

0-0

24/01

Sheffield United

Sheffield United

Hull City

Hull City

0 : 0

0 : 0

Hull City

Hull City

0-0

0.81 -0.75 -0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

21/01

4-3

21/01

Hull City

Hull City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

1 : 2

0 : 0

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

4-3

0.93 +0.25 0.99

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

18/01

1-3

18/01

Millwall

Millwall

Hull City

Hull City

0 : 1

0 : 0

Hull City

Hull City

1-3

0.83 -0.25 -0.93

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

12/01

12-2

12/01

Hull City

Hull City

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

1 : 1

0 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

12-2

-0.98 -0.5 0.88

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

04/01

5-7

04/01

Hull City

Hull City

Leeds United

Leeds United

3 : 3

1 : 0

Leeds United

Leeds United

5-7

0.97 +1.0 0.93

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

01/01

3-7

01/01

Hull City

Hull City

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 1

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

3-7

0.91 +0.25 0.99

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Regan Slater Tiền vệ

189 10 8 17 0 26 Tiền vệ

16

Ryan Longman Tiền đạo

95 8 6 3 0 25 Tiền đạo

2

Lewie Coyle Hậu vệ

194 5 8 15 1 30 Hậu vệ

5

Alfie Jones Hậu vệ

198 3 3 17 0 28 Hậu vệ

24

Jean Michaël Seri Tiền vệ

83 2 6 13 0 34 Tiền vệ

29

Matty Jacob Hậu vệ

51 1 0 3 0 24 Hậu vệ

6

Sean McLoughlin Hậu vệ

198 0 4 11 0 29 Hậu vệ

21

Brandon Fleming Hậu vệ

48 0 4 6 0 26 Hậu vệ

50

Abdülkadir Ömür Tiền vệ

43 0 3 0 0 26 Tiền vệ

30

Ivor Pandur Thủ môn

45 0 0 1 0 25 Thủ môn