0.83 -1 3/4 -0.93
0.90 2.0 0.90
- - -
- - -
2.10 3.10 3.80
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.81 -1 3/4 0.68
0.87 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
24’
Lewie Coyle
Cody Drameh
-
58’
Đang cập nhật
Jake Cooper
-
Calum Scanlon
Aaron Connolly
63’ -
Duncan Watmore
Macaulay Langstaff
72’ -
George Saville
Billy Mitchell
77’ -
Đang cập nhật
George Honeyman
81’ -
82’
Abu Kamara
Nordin Amrabat
-
83’
Gustavo Puerta
Matt Crooks
-
90’
Đang cập nhật
Joe Gelhardt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
53%
47%
2
1
13
16
404
374
12
7
1
2
5
2
Millwall Hull City
Millwall 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Alex Neil
3-4-2-1 Hull City
Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador
19
Duncan Watmore
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
23
George Saville
23
George Saville
5
Jake Cooper
2
Lewie Coyle
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
44
Abu Kamara
44
Abu Kamara
44
Abu Kamara
44
Abu Kamara
44
Abu Kamara
44
Abu Kamara
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền đạo |
62 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
64 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
72 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền đạo |
65 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Leonard Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lewie Coyle Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Regan Slater Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 João Pedro Geraldino dos Santos Galvão Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Abu Kamara Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Carl Rushworth Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Finley Burns Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Jones Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sean McLoughlin Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Steven Alzate Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Aldolfo Puerta Molano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Mason Burstow Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Tristan Crama Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Raees Bangura-Williams Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andrew Smith Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Matty Crooks Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivor Pandur Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Matty Jacob Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Nordin Amrabat Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Harry Vaughan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Xavier Simons Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Cody Drameh Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joe Gelhardt Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
0 : 0
(0-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Hull City
1 : 0
(1-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
2 : 2
(1-2)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
1 : 0
(0-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 0
(0-0)
Hull City
Millwall
Hull City
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Millwall Dagenham & Redbridge |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Hull City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Hull City Doncaster Rovers |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Preston North End Hull City |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21