Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: KCOM Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.99
0.85 2.25 0.87
- - -
- - -
2.15 3.20 3.60
0.86 10 0.95
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
-0.98 1.0 0.71
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Regan Slater
43’ -
52’
Đang cập nhật
Kieran Morgan
-
56’
Rayan Kolli
Alfie Lloyd
-
57’
Ilias Chair
Koki Saito
-
64’
Đang cập nhật
Kenneth Paal
-
Harry Vaughan
Mason Burstow
68’ -
70’
Đang cập nhật
Koki Saito
-
Đang cập nhật
João Pedro Galvão
73’ -
75’
Paul Smyth
Harrison Ashby
-
Finley Burns
Matty Jacob
82’ -
Đang cập nhật
Joe Gelhardt
84’ -
90’
Harrison Ashby
Jack Colback
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
51%
49%
1
2
14
13
403
396
12
8
3
4
2
3
Hull City Queens Park Rangers
Hull City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rubén Sellés Salvador
4-2-3-1 Queens Park Rangers
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo
23
Cody Drameh
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
27
Regan Slater
3
Jimmy Dunne
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
21
Kieran Morgan
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
22
Kenneth Paal
11
Paul Smyth
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Cody Drameh Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Regan Slater Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 João Pedro Geraldino dos Santos Galvão Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Carl Rushworth Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Finley Burns Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sean McLoughlin Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Steven Alzate Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Joe Gelhardt Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Aldolfo Puerta Molano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Harry Vaughan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paul Smyth Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kieran Morgan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Nardi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Rocco Coyle Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrew Smith Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Zane Myers Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivor Pandur Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Matty Jacob Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xavier Simons Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Nordin Amrabat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Mason Burstow Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matty Crooks Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jack Colback Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Walsh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Koki Saito Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Bennie Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Frey Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hull City
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 3
(1-2)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
3 : 0
(2-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
2 : 0
(1-0)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
3 : 0
(1-0)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
3 : 1
(3-0)
Hull City
Hull City
Queens Park Rangers
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hull City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hull City Doncaster Rovers |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hull City Middlesbrough |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Queens Park Rangers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19