- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hull City Stoke City
Hull City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Stoke City
Huấn luyện viên:
23
Cody Drameh
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
17
Finley Burns
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
12
João Pedro Geraldino dos Santos Galvão
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
22
Carl Rushworth
27
Regan Slater
6
Wouter Burger
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
8
Lewis Baker
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Cody Drameh Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Regan Slater Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 João Pedro Geraldino dos Santos Galvão Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Carl Rushworth Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Finley Burns Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Jones Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sean McLoughlin Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Steven Alzate Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Joe Gelhardt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Aldolfo Puerta Molano Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Harry Vaughan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wouter Burger Tiền vệ |
72 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Baker Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Niall Ennis Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 J. Tchamadeu Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ashley Phillips Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Josh Wilson-Esbrand Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hull City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Nordin Amrabat Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Mason Burstow Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matty Crooks Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Rocco Coyle Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrew Smith Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Zane Myers Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivor Pandur Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Matty Jacob Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xavier Simons Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohammed Bosun Lawal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Joon-Ho Bae Tiền vệ |
72 | 2 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Lowe Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jack Bonham Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
37 Emre Tezgel Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Rose Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Darius Lipsiuc Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 André Filipe Cunha Vidigal Tiền vệ |
60 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hull City
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
1 : 3
(1-0)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
0 : 2
(0-0)
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
1 : 3
(0-2)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
0 : 0
(0-0)
Hull City
Hạng Nhất Anh
Hull City
0 : 3
(0-2)
Stoke City
Hull City
Stoke City
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hull City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Sheffield United Hull City |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Hull City Queens Park Rangers |
1 2 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hull City Doncaster Rovers |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Stoke City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Stoke City Oxford United |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
22/01/2025 |
Portsmouth Stoke City |
3 1 (2) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
West Bromwich Albion Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sunderland Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17