GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Stoke City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1868

Huấn luyện viên: Steven Schumacher

Sân vận động: Bet365 Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Stoke City

Stoke City

Swansea City

Swansea City

0 : 0

0 : 0

Swansea City

Swansea City

0-0

12/02

0-0

12/02

Bristol City

Bristol City

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

08/02

0-0

08/02

Stoke City

Stoke City

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

01/02

0-0

01/02

Hull City

Hull City

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

25/01

0-0

25/01

Stoke City

Stoke City

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

0.98 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

22/01

0-0

22/01

Portsmouth

Portsmouth

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

0-0

-0.93 -0.25 0.83

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

18/01

12-0

18/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Stoke City

Stoke City

1 : 1

0 : 1

Stoke City

Stoke City

12-0

-0.99 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.98

0.81 2.25 0.98

11/01

5-3

11/01

Sunderland

Sunderland

Stoke City

Stoke City

1 : 1

0 : 1

Stoke City

Stoke City

5-3

-0.93 -0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

6-3

04/01

Stoke City

Stoke City

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 0

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

6-3

-0.95 -1.0 0.85

-0.98 3.0 0.88

-0.98 3.0 0.88

01/01

6-2

01/01

Burnley

Burnley

Stoke City

Stoke City

0 : 0

0 : 0

Stoke City

Stoke City

6-2

0.89 -1 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Lewis Baker Tiền vệ

105 21 8 11 0 30 Tiền vệ

28

Josh Laurent Tiền vệ

82 8 7 18 0 30 Tiền vệ

16

Ben Wilmot Hậu vệ

154 6 6 30 0 26 Hậu vệ

15

Jordan Thompson Tiền vệ

191 5 7 35 1 28 Tiền vệ

4

Ben Pearson Tiền vệ

50 1 2 20 2 30 Tiền vệ

5

Michael Rose Hậu vệ

71 1 0 7 0 30 Hậu vệ

3

Enda Stevens Hậu vệ

42 0 1 7 1 35 Hậu vệ

13

Jack Bonham Thủ môn

159 0 0 1 0 32 Thủ môn

34

Frank Fielding Thủ môn

35 0 0 0 0 37 Thủ môn

38

Liam McCarron Hậu vệ

1 0 0 0 0 24 Hậu vệ