Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Turf Moor
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 0.90
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.50 4.20 6.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
0.93 1.0 0.97
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Andrew Moran
-
59’
Wouter Burger
Sam Gallagher
-
Jay Rodriguez
Zian Flemming
63’ -
Jeremy Sarmiento
Hannibal
69’ -
76’
Đang cập nhật
Lynden Gooch
-
Josh Cullen
Lyle Foster
78’ -
79’
Thomas Cannon
Emre Tezgel
-
84’
Đang cập nhật
Junior Tchamadeu
-
Đang cập nhật
Hannibal
87’ -
90’
Đang cập nhật
Sam Gallagher
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
68%
32%
3
1
8
16
534
254
18
14
2
3
0
2
Burnley Stoke City
Burnley 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Scott Parker
4-2-3-1 Stoke City
Huấn luyện viên: Mark Robins
8
Josh Brownhill
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
24
Josh Cullen
24
Josh Cullen
9
Jay Rodriguez
9
Jay Rodriguez
9
Jay Rodriguez
30
Luca Koleosho
9
Thomas Cannon
2
Lynden Gooch
2
Lynden Gooch
2
Lynden Gooch
2
Lynden Gooch
10
Jun-Ho Bae
10
Jun-Ho Bae
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
6
Wouter Burger
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
64 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
30 Luca Koleosho Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Lucas Pires Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxime Estève Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Cannon Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Wouter Burger Tiền vệ |
68 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Jun-Ho Bae Tiền vệ |
68 | 2 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Lynden Gooch Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ashley Famiwuya Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Joe Worrall Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Zian Flemming Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Andreas Hountondji Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 John Egan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lyle Foster Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
32 Václav Hladký Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hannibal Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Michael Rose Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
37 Emre Tezgel Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Sam Gallagher Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jack Bonham Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Niall Ennis Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Souleymane Sidibe Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ben Gibson Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammed Olabosun Lawal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Burnley
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
0 : 2
(0-0)
Burnley
Hạng Nhất Anh
Stoke City
0 : 1
(0-0)
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
1 : 1
(0-0)
Stoke City
Burnley
Stoke City
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Burnley
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Burnley Watford |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Norwich City Burnley |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Burnley Derby County |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.84 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Stoke City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday Stoke City |
2 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stoke City Cardiff City |
2 2 (1) (1) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Luton Town Stoke City |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26