FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Stadium of Light
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
-0.93 -1 1/2 0.83
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.00 3.60 3.50
0.90 10 0.92
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Thomas Cannon
-
Đang cập nhật
Chris Rigg
23’ -
Ajibola-Joshua Alese
Zac Johnson
59’ -
60’
Enda Stevens
Lynden Gooch
-
63’
Đang cập nhật
Lewis Baker
-
Adil Aouchiche
Milan Aleksić
64’ -
72’
Đang cập nhật
Andrew Moran
-
75’
Lewis Koumas
Jun-Ho Bae
-
76’
Thomas Cannon
Niall Ennis
-
Harrison Jones
Salis Abdul Samed
79’ -
93’
Đang cập nhật
Wouter Burger
-
95’
Wouter Burger
Emre Tezgel
-
99’
Đang cập nhật
Junior Tchamadeu
-
Leo Fuhr Hjelde
Nazariy Rusyn
106’ -
Eliezer Mayenda
Trey Samuel Ogunsuyi
111’ -
112’
Đang cập nhật
Niall Ennis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
52%
48%
3
7
9
17
644
597
19
13
8
5
6
3
Sunderland Stoke City
Sunderland 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Régis Le Bris
4-2-3-1 Stoke City
Huấn luyện viên: Mark Robins
11
Chris Rigg
22
Adil Aouchiche
22
Adil Aouchiche
22
Adil Aouchiche
22
Adil Aouchiche
4
Daniel Neill
4
Daniel Neill
12
Eliezer Mayenda Dossou
12
Eliezer Mayenda Dossou
12
Eliezer Mayenda Dossou
13
Luke O'Nien
9
Thomas Christopher Cannon
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
8
Lewis Baker
8
Lewis Baker
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
6
Wouter Burger
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Rigg Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke O'Nien Hậu vệ |
70 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Neill Tiền vệ |
69 | 4 | 8 | 4 | 2 | Tiền vệ |
12 Eliezer Mayenda Dossou Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Adil Aouchiche Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Trai Hume Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 17 | 1 | Hậu vệ |
21 Simon Moore Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Ajibola Alese Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Harrison Jones Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Christopher Cannon Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Wouter Burger Tiền vệ |
69 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Baker Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 J. Tchamadeu Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ashley Phillips Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Salis Abdul Samed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jobe Bellingham Tiền vệ |
70 | 9 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
26 Chris Mepham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nazariy Rusyn Tiền đạo |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Zac Johnson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Milan Aleksić Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Blondy Nna Noukeu Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Wilson Isidor Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Trey Ogunsugi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Michael Rose Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammed Bosun Lawal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sol Sidibe Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack Bonham Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Joon-Ho Bae Tiền vệ |
69 | 2 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Lynden Gooch Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Emre Tezgel Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Niall Ennis Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 André Filipe Cunha Vidigal Tiền vệ |
57 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
1 : 0
(0-0)
Sunderland
Hạng Nhất Anh
Sunderland
2 : 1
(1-1)
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Sunderland
3 : 1
(1-0)
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
2 : 1
(1-1)
Sunderland
Hạng Nhất Anh
Sunderland
1 : 5
(0-1)
Stoke City
Sunderland
Stoke City
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Sunderland Portsmouth |
1 0 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers Sunderland |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sunderland Norwich City |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Stoke City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday Stoke City |
2 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 27