GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Sunderland

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Régis Le Bris

Sân vận động: Stadium of Light

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Leeds United

Leeds United

Sunderland

Sunderland

0 : 0

0 : 0

Sunderland

Sunderland

0-0

12/02

0-0

12/02

Sunderland

Sunderland

Luton Town

Luton Town

0 : 0

0 : 0

Luton Town

Luton Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Sunderland

Sunderland

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

03/02

0-0

03/02

Middlesbrough

Middlesbrough

Sunderland

Sunderland

0 : 0

0 : 0

Sunderland

Sunderland

0-0

25/01

0-0

25/01

Sunderland

Sunderland

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 0

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0-0

0.99 -1.5 0.91

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

21/01

8-4

21/01

Derby County

Derby County

Sunderland

Sunderland

0 : 1

0 : 1

Sunderland

Sunderland

8-4

0.99 +0.5 0.91

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

17/01

5-4

17/01

Burnley

Burnley

Sunderland

Sunderland

0 : 0

0 : 0

Sunderland

Sunderland

5-4

0.93 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

11/01

5-3

11/01

Sunderland

Sunderland

Stoke City

Stoke City

1 : 1

0 : 1

Stoke City

Stoke City

5-3

-0.93 -0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

7-3

05/01

Sunderland

Sunderland

Portsmouth

Portsmouth

1 : 0

1 : 0

Portsmouth

Portsmouth

7-3

0.86 -1.0 -0.96

0.83 2.75 -0.97

0.83 2.75 -0.97

01/01

4-10

01/01

Sunderland

Sunderland

Sheffield United

Sheffield United

2 : 1

2 : 1

Sheffield United

Sheffield United

4-10

-0.95 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

0.91 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Jack Clarke Tiền đạo

117 28 22 19 0 25 Tiền đạo

13

Luke O'Nien Hậu vệ

204 16 3 45 2 31 Hậu vệ

24

Daniel Neill Tiền vệ

200 10 20 17 3 24 Tiền vệ

10

Patrick Roberts Tiền đạo

134 8 13 12 0 28 Tiền đạo

3

Dennis Cirkin Hậu vệ

107 6 5 22 1 23 Hậu vệ

5

Daniel Ballard Hậu vệ

82 5 1 17 0 26 Hậu vệ

17

Abdoullah Ba Tiền vệ

94 4 5 10 0 22 Tiền vệ

32

Trai Hume Hậu vệ

141 3 4 23 1 23 Hậu vệ

2

Niall Huggins Hậu vệ

36 1 2 2 0 25 Hậu vệ

42

Ajibola Alese Hậu vệ

56 1 1 7 0 24 Hậu vệ