Sunderland
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1879
Huấn luyện viên: Régis Le Bris
Sân vận động: Stadium of Light
25/01
Sunderland
Plymouth Argyle
0 : 0
0 : 0
Plymouth Argyle
0.99 -1.5 0.91
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
21/01
Derby County
Sunderland
0 : 1
0 : 1
Sunderland
0.99 +0.5 0.91
0.92 2.25 0.88
0.92 2.25 0.88
17/01
Burnley
Sunderland
0 : 0
0 : 0
Sunderland
0.93 -0.25 0.97
0.91 2.0 0.95
0.91 2.0 0.95
11/01
Sunderland
Stoke City
1 : 1
0 : 1
Stoke City
-0.93 -0.5 0.83
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
05/01
Sunderland
Portsmouth
1 : 0
1 : 0
Portsmouth
0.86 -1.0 -0.96
0.83 2.75 -0.97
0.83 2.75 -0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Jack Clarke Tiền đạo |
117 | 28 | 22 | 19 | 0 | 25 | Tiền đạo |
13 Luke O'Nien Hậu vệ |
204 | 16 | 3 | 45 | 2 | 31 | Hậu vệ |
24 Daniel Neill Tiền vệ |
200 | 10 | 20 | 17 | 3 | 24 | Tiền vệ |
10 Patrick Roberts Tiền đạo |
134 | 8 | 13 | 12 | 0 | 28 | Tiền đạo |
3 Dennis Cirkin Hậu vệ |
107 | 6 | 5 | 22 | 1 | 23 | Hậu vệ |
5 Daniel Ballard Hậu vệ |
82 | 5 | 1 | 17 | 0 | 26 | Hậu vệ |
17 Abdoullah Ba Tiền vệ |
94 | 4 | 5 | 10 | 0 | 22 | Tiền vệ |
32 Trai Hume Hậu vệ |
141 | 3 | 4 | 23 | 1 | 23 | Hậu vệ |
2 Niall Huggins Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | 25 | Hậu vệ |
42 Ajibola Alese Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |