Hạng Nhất Anh - 12/02/2025 19:45
SVĐ: Stadium of Light
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sunderland Luton Town
Sunderland 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Luton Town
Huấn luyện viên:
7
Jobe Bellingham
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
13
Luke O'Nien
13
Luke O'Nien
11
Elijah Adebayo
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
24
Thomas Kaminski
18
Jordan Clark
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jobe Bellingham Tiền vệ |
73 | 9 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Chris Rigg Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke O'Nien Hậu vệ |
73 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Neill Tiền vệ |
72 | 4 | 8 | 4 | 2 | Tiền vệ |
18 Wilson Isidor Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Eliezer Mayenda Dossou Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Trai Hume Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 17 | 1 | Hậu vệ |
3 Dennis Cirkin Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anthony Patterson Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Chris Mepham Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Enzo Le Fée Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
59 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Isaiah Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adil Aouchiche Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Harrison Jones Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Patrick Roberts Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Milan Aleksić Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Salis Abdul Samed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Simon Moore Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Trey Ogunsugi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Ballard Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tim Krul Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Reuell Walters Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Alfie Doughty Tiền vệ |
54 | 3 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Brown Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Liam Walsh Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Carlton Morris Tiền đạo |
67 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
1 : 2
(0-0)
Sunderland
Hạng Nhất Anh
Luton Town
2 : 0
(2-0)
Sunderland
Hạng Nhất Anh
Sunderland
2 : 1
(1-1)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Sunderland
1 : 1
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
1 : 1
(1-0)
Sunderland
Sunderland
Luton Town
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Sunderland Watford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Middlesbrough Sunderland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sunderland Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.82 |
0.90 2.75 0.94 |
|||
21/01/2025 |
Derby County Sunderland |
0 1 (0) (1) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Luton Town
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Luton Town Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sheffield Wednesday Luton Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Oxford United Luton Town |
3 2 (1) (2) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Luton Town Preston North End |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11