Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Stadium of Light
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.94 -2 1/4 0.84
0.90 2.75 0.94
- - -
- - -
1.27 5.75 10.00
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.80
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
1.72 2.60 9.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sunderland Plymouth Argyle
Sunderland 4-4-2
Huấn luyện viên: Régis Le Bris
4-4-2 Plymouth Argyle
Huấn luyện viên: Miron Muslić
7
Jobe Bellingham
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
13
Luke O'Nien
13
Luke O'Nien
9
Ryan Hardie
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
2
Bali Mumba
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
20
Adam Randell
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jobe Bellingham Tiền vệ |
73 | 9 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Chris Rigg Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke O'Nien Hậu vệ |
73 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Neill Tiền vệ |
72 | 4 | 8 | 4 | 2 | Tiền vệ |
18 Wilson Isidor Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Eliezer Mayenda Dossou Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Trai Hume Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 17 | 1 | Hậu vệ |
3 Dennis Cirkin Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anthony Patterson Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Chris Mepham Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Enzo Le Fée Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adam Randell Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Hajal Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nathanael Ogbeta Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Baidoo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Milan Aleksić Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Salis Abdul Samed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Simon Moore Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Trey Ogunsugi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Ballard Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
22 Adil Aouchiche Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Harrison Jones Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Patrick Roberts Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Frederick Issaka Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Matthew Sorinola Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Tegan Finn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Zak Baker Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Callum Wright Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
3 : 2
(0-1)
Sunderland
Hạng Nhất Anh
Sunderland
3 : 1
(0-1)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
2 : 0
(2-0)
Sunderland
Hạng Hai Anh
Plymouth Argyle
0 : 0
(0-0)
Sunderland
Hạng Hai Anh
Sunderland
2 : 1
(2-0)
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Derby County Sunderland |
0 1 (0) (1) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sunderland Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sunderland Portsmouth |
1 0 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Plymouth Argyle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 5 (0) (5) |
1.10 +0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 10