Hạng Nhất Anh - 05/01/2025 15:00
SVĐ: Stadium of Light
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 -0.96
0.83 2.75 -0.97
- - -
- - -
1.51 4.33 5.35
0.89 10.5 0.85
- - -
- - -
0.99 -1 1/2 0.87
-0.88 1.25 0.74
- - -
- - -
2.01 2.38 5.50
0.96 5.0 0.86
- - -
- - -
-
-
Eliezer Mayenda
Wilson Isidor
7’ -
Ajibola-Joshua Alese
Dennis Cirkin
46’ -
58’
Đang cập nhật
Ryley Towler
-
64’
Đang cập nhật
Zak Swanson
-
67’
Đang cập nhật
Marlon Pack
-
69’
Paddy Lane
Robert Atkinson
-
Adil Aouchiche
Milan Aleksić
80’ -
87’
Freddie Potts
Owen Moxon
-
Đang cập nhật
Chris Mepham
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
60%
40%
1
5
9
10
458
317
24
6
8
1
3
0
Sunderland Portsmouth
Sunderland 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Régis Le Bris
4-2-3-1 Portsmouth
Huấn luyện viên: John Mousinho
7
Jobe Bellingham
12
Eliezer Mayenda
12
Eliezer Mayenda
12
Eliezer Mayenda
12
Eliezer Mayenda
4
Dan Neil
4
Dan Neil
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
18
Wilson Isidor
13
Luke O'Nien
9
Colby Bishop
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
49
Callum Lang
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
32
Paddy Lane
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jobe Bellingham Tiền vệ |
70 | 9 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
13 Luke O'Nien Hậu vệ |
70 | 5 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
4 Dan Neil Tiền vệ |
69 | 4 | 8 | 4 | 2 | Tiền vệ |
18 Wilson Isidor Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Eliezer Mayenda Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Adil Aouchiche Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Patrick Roberts Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Trai Hume Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
1 Anthony Patterson Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Chris Mepham Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Ajibola-Joshua Alese Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Colby Bishop Tiền đạo |
56 | 21 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Paddy Lane Tiền vệ |
65 | 12 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
49 Callum Lang Tiền vệ |
32 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
63 | 3 | 10 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Harrison Jones Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Trey Samuel Ogunsuyi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Simon Moore Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Zac Johnson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nazariy Rusyn Tiền đạo |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Milan Aleksić Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Dennis Cirkin Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Aaron Connolly Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jordan Williams Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
71 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
35 Robert Atkinson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom McIntyre Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elias Sørensen Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jordan Archer Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sunderland
Portsmouth
Hạng Nhất Anh
Portsmouth
1 : 3
(0-1)
Sunderland
Hạng Hai Anh
Sunderland
1 : 0
(1-0)
Portsmouth
Hạng Hai Anh
Portsmouth
4 : 0
(3-0)
Sunderland
Hạng Hai Anh
Portsmouth
0 : 2
(0-1)
Sunderland
Hạng Hai Anh
Sunderland
1 : 3
(1-2)
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers Sunderland |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sunderland Norwich City |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Swansea City Sunderland |
2 3 (2) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Portsmouth
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portsmouth Coventry City |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0.75 1.04 |
0.87 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Derby County Portsmouth |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.93 2.25 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 3
18 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 15