GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 17/01/2025 20:00

SVĐ: Turf Moor

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 3/4 0.97

0.91 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.30 3.30

0.88 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 -1 3/4 0.65

0.84 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 4.33

-0.95 4.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

  • Z. Flemming

    J. Sarmiento

    69’
  • 77’

    Chris Rigg

    Eliezer Mayenda

  • J. Brownhill

    L. Koleosho

    82’
  • 83’

    Chris Mepham

    Daniel Ballard

  • Đang cập nhật

    C. Egan-Riley

    84’
  • 86’

    Wilson Isidor

    Wilson Isidor

  • 87’

    Đang cập nhật

    Enzo Le Fée

  • 90’

    Đang cập nhật

    Daniel Ballard

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Turf Moor

  • Trọng tài chính:

    A. Backhouse

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Scott Parker

  • Ngày sinh:

    13-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:56, H:46, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Régis Le Bris

  • Ngày sinh:

    06-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:39, H:29, B:40)

5

Phạt góc

4

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

9

561

Tổng số đường chuyền

395

9

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Burnley Sunderland

Đội hình

Burnley 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Scott Parker

Burnley VS Sunderland

4-2-3-1 Sunderland

Huấn luyện viên: Régis Le Bris

8

Josh Brownhill

19

Zian Flemming

19

Zian Flemming

19

Zian Flemming

19

Zian Flemming

24

Josh Cullen

24

Josh Cullen

11

Jaidon Anthony

11

Jaidon Anthony

11

Jaidon Anthony

17

Lyle Foster

7

Jobe Bellingham

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

13

Luke O'Nien

13

Luke O'Nien

Đội hình xuất phát

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Josh Brownhill Tiền vệ

65 9 4 7 1 Tiền vệ

17

Lyle Foster Tiền vệ

39 6 4 4 1 Tiền vệ

24

Josh Cullen Tiền vệ

60 2 3 11 0 Tiền vệ

11

Jaidon Anthony Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Zian Flemming Tiền đạo

18 1 1 1 0 Tiền đạo

14

Connor Roberts Hậu vệ

43 0 2 4 1 Hậu vệ

1

James Trafford Thủ môn

63 0 0 3 0 Thủ môn

6

Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Maxime Esteve Hậu vệ

43 0 0 7 0 Hậu vệ

12

Bashir Humphreys Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

29

Josh Laurent Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Sunderland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jobe Bellingham Tiền vệ

71 9 3 10 1 Tiền vệ

11

Chris Rigg Tiền đạo

58 6 1 5 0 Tiền đạo

13

Luke O'Nien Hậu vệ

71 5 1 13 0 Hậu vệ

4

Daniel Neill Tiền vệ

70 4 8 4 2 Tiền vệ

18

Wilson Isidor Tiền đạo

24 4 0 1 0 Tiền đạo

10

Patrick Roberts Tiền vệ

59 1 5 7 0 Tiền vệ

32

Trai Hume Hậu vệ

73 1 2 17 1 Hậu vệ

3

Dennis Cirkin Hậu vệ

31 1 2 4 0 Hậu vệ

1

Anthony Patterson Thủ môn

69 0 0 2 0 Thủ môn

26

Chris Mepham Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Enzo Le Fée Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lucas Pires Silva Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

9

Jay Rodriguez Tiền đạo

66 2 1 2 0 Tiền đạo

2

Oliver Sonne Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Václav Hladký Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

16

John Egan Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ashley Barnes Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jeremy Leonel Sarmiento Morante Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Joe Worrall Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Luca Koleosho Tiền đạo

42 3 1 2 0 Tiền đạo

Sunderland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Harrison Jones Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Milan Aleksić Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Salis Abdul Samed Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Simon Moore Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

12

Eliezer Mayenda Dossou Tiền đạo

32 3 2 0 0 Tiền đạo

22

Adil Aouchiche Tiền vệ

56 2 2 2 0 Tiền vệ

5

Daniel Ballard Hậu vệ

56 4 0 13 0 Hậu vệ

33

Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

47

Trey Ogunsugi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Burnley

Sunderland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Burnley: 1T - 1H - 1B) (Sunderland: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Anh

Sunderland

1 : 0

(1-0)

Burnley

31/03/2023

Hạng Nhất Anh

Burnley

0 : 0

(0-0)

Sunderland

22/10/2022

Hạng Nhất Anh

Sunderland

2 : 4

(2-0)

Burnley

Phong độ gần nhất

Burnley

Phong độ

Sunderland

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Burnley

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Reading

Burnley

1 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Blackburn Rovers

Burnley

0 1

(0) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Burnley

Stoke City

0 0

(0) (0)

0.89 -1 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Middlesbrough

Burnley

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Sheffield United

Burnley

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.94 2.0 0.85

T
H

Sunderland

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Sunderland

Stoke City

1 1

(0) (1)

1.07 -0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

05/01/2025

Sunderland

Portsmouth

1 0

(1) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.83 2.75 1.03

H
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sunderland

Sheffield United

2 1

(2) (1)

1.05 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Stoke City

Sunderland

1 0

(0) (0)

0.98 +0.25 0.92

0.97 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Blackburn Rovers

Sunderland

2 2

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.88 2.25 0.92

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất