GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45

SVĐ: Pride Park Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/2 0.91

0.92 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.60 1.85

0.90 10.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.96 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Jobe Bellingham

    Eliezer Mayenda

  • 33’

    Đang cập nhật

    Jobe Bellingham

  • Đang cập nhật

    Marcus Harness

    51’
  • Liam Thompson

    Ben Osborn

    58’
  • Jerry Yates

    Dajaune Brown

    72’
  • Kane Wilson

    Tom Barkhuizen

    73’
  • 74’

    Eliezer Mayenda

    Patrick Roberts

  • 86’

    Chris Rigg

    Salis Abdul Samed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Pride Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Allison

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paul Warne

  • Ngày sinh:

    08-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    251 (T:113, H:53, B:85)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Régis Le Bris

  • Ngày sinh:

    06-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    108 (T:39, H:29, B:40)

8

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

12

342

Tổng số đường chuyền

351

9

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Derby County Sunderland

Đội hình

Derby County 3-5-2

Huấn luyện viên: Paul Warne

Derby County VS Sunderland

3-5-2 Sunderland

Huấn luyện viên: Régis Le Bris

19

Kayden Jackson

2

Kane Wilson

2

Kane Wilson

2

Kane Wilson

3

Craig Forsyth

3

Craig Forsyth

3

Craig Forsyth

3

Craig Forsyth

3

Craig Forsyth

11

Nathaniel Mendez-Laing

11

Nathaniel Mendez-Laing

7

Jobe Bellingham

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

18

Wilson Isidor

13

Luke O'Nien

13

Luke O'Nien

Đội hình xuất phát

Derby County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kayden Jackson Tiền vệ

30 3 2 1 0 Tiền vệ

17

Kenzo Goudmijn Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Nathaniel Mendez-Laing Tiền đạo

33 1 5 2 0 Tiền đạo

2

Kane Wilson Tiền vệ

30 1 3 0 0 Tiền vệ

10

Jerry Yates Tiền đạo

25 1 2 0 0 Tiền đạo

3

Craig Forsyth Hậu vệ

34 1 1 4 0 Hậu vệ

32

Ebou Adams Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Liam Thompson Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Marcus Harness Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Callum Elder Hậu vệ

28 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Jacob Widell Zetterström Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

Sunderland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jobe Bellingham Tiền vệ

72 9 3 10 1 Tiền vệ

11

Chris Rigg Tiền vệ

59 6 1 5 0 Tiền vệ

13

Luke O'Nien Hậu vệ

72 5 1 13 0 Hậu vệ

4

Daniel Neill Tiền vệ

71 4 8 4 2 Tiền vệ

18

Wilson Isidor Tiền đạo

25 4 0 1 0 Tiền đạo

12

Eliezer Mayenda Dossou Tiền đạo

33 3 2 0 0 Tiền đạo

32

Trai Hume Hậu vệ

74 1 2 17 1 Hậu vệ

3

Dennis Cirkin Hậu vệ

32 1 2 4 0 Hậu vệ

1

Anthony Patterson Thủ môn

70 0 0 2 0 Thủ môn

26

Chris Mepham Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Enzo Le Fée Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Derby County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jake Rooney Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Dajaune Brown Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Joe Ward Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Freddie Turley Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Corey Taylor Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Ben Osborn Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

31

Josh Vickers Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

7

Tom Barkhuizen Tiền đạo

25 1 0 1 0 Tiền đạo

Sunderland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Simon Moore Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

47

Trey Ogunsugi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Daniel Ballard Hậu vệ

57 4 0 13 0 Hậu vệ

22

Adil Aouchiche Tiền vệ

57 2 2 2 0 Tiền vệ

50

Harrison Jones Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Milan Aleksić Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Patrick Roberts Tiền vệ

60 1 5 7 0 Tiền vệ

20

Salis Abdul Samed Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

Derby County

Sunderland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Derby County: 0T - 0H - 1B) (Sunderland: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/10/2024

Hạng Nhất Anh

Sunderland

2 : 0

(1-0)

Derby County

Phong độ gần nhất

Derby County

Phong độ

Sunderland

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Derby County

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Derby County

Watford

0 2

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.91 2.25 0.89

B
X

FA Cup Anh

14/01/2025

Leyton Orient

Derby County

1 1

(1) (1)

0.89 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

H
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Bristol City

Derby County

1 0

(1) (0)

1.07 -0.75 0.83

0.96 2.25 0.83

B
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sheffield Wednesday

Derby County

4 2

(1) (0)

1.08 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Derby County

Leeds United

0 1

(0) (0)

1.09 +0.75 0.81

0.93 2.25 0.93

B
X

Sunderland

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

17/01/2025

Burnley

Sunderland

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.95

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Sunderland

Stoke City

1 1

(0) (1)

1.07 -0.5 0.83

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

05/01/2025

Sunderland

Portsmouth

1 0

(1) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.83 2.75 1.03

H
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sunderland

Sheffield United

2 1

(2) (1)

1.05 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Stoke City

Sunderland

1 0

(0) (0)

0.98 +0.25 0.92

0.97 2.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất