GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Derby County

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Paul Warne

Sân vận động: Pride Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

11/02

0-0

11/02

Derby County

Derby County

Oxford United

Oxford United

0 : 0

0 : 0

Oxford United

Oxford United

0-0

08/02

0-0

08/02

Norwich City

Norwich City

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

01/02

0-0

01/02

Derby County

Derby County

Sheffield United

Sheffield United

0 : 0

0 : 0

Sheffield United

Sheffield United

0-0

25/01

0-0

25/01

Cardiff City

Cardiff City

Derby County

Derby County

0 : 0

0 : 0

Derby County

Derby County

0-0

0.85 -0.25 -0.95

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

21/01

8-4

21/01

Derby County

Derby County

Sunderland

Sunderland

0 : 1

0 : 1

Sunderland

Sunderland

8-4

0.99 +0.5 0.91

0.92 2.25 0.88

0.92 2.25 0.88

18/01

4-8

18/01

Derby County

Derby County

Watford

Watford

0 : 2

0 : 1

Watford

Watford

4-8

-0.98 -0.5 0.88

0.91 2.25 0.89

0.91 2.25 0.89

14/01

6-5

14/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Derby County

Derby County

1 : 1

1 : 1

Derby County

Derby County

6-5

0.89 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

04/01

7-7

04/01

Bristol City

Bristol City

Derby County

Derby County

1 : 0

1 : 0

Derby County

Derby County

7-7

-0.93 -0.75 0.83

0.96 2.25 0.83

0.96 2.25 0.83

01/01

5-11

01/01

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

Derby County

Derby County

4 : 2

1 : 0

Derby County

Derby County

5-11

-0.93 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

James Collins Tiền đạo

128 31 3 16 1 35 Tiền đạo

11

Nathaniel Mendez-Laing Tiền đạo

133 19 32 13 0 33 Tiền đạo

7

Tom Barkhuizen Tiền đạo

115 14 11 4 0 32 Tiền đạo

3

Craig Forsyth Hậu vệ

205 8 7 21 0 36 Hậu vệ

6

Eiram Cashin Hậu vệ

153 5 3 28 2 24 Hậu vệ

35

Curtis Nelson Hậu vệ

81 4 0 4 0 32 Hậu vệ

16

Liam Thompson Tiền vệ

133 3 0 7 0 23 Tiền vệ

20

Callum Elder Hậu vệ

54 0 2 5 0 30 Hậu vệ

34

Jake Rooney Hậu vệ

46 0 0 2 0 22 Hậu vệ

31

Josh Vickers Thủ môn

71 0 0 1 0 30 Thủ môn