Derby County
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1884
Huấn luyện viên: Paul Warne
Sân vận động: Pride Park Stadium
25/01
Cardiff City
Derby County
0 : 0
0 : 0
Derby County
0.85 -0.25 -0.95
0.98 2.25 0.82
0.98 2.25 0.82
21/01
Derby County
Sunderland
0 : 1
0 : 1
Sunderland
0.99 +0.5 0.91
0.92 2.25 0.88
0.92 2.25 0.88
18/01
Derby County
Watford
0 : 2
0 : 1
Watford
-0.98 -0.5 0.88
0.91 2.25 0.89
0.91 2.25 0.89
14/01
Leyton Orient
Derby County
1 : 1
1 : 1
Derby County
0.89 +0 0.90
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
04/01
Bristol City
Derby County
1 : 0
1 : 0
Derby County
-0.93 -0.75 0.83
0.96 2.25 0.83
0.96 2.25 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 James Collins Tiền đạo |
128 | 31 | 3 | 16 | 1 | 35 | Tiền đạo |
11 Nathaniel Mendez-Laing Tiền đạo |
133 | 19 | 32 | 13 | 0 | 33 | Tiền đạo |
7 Tom Barkhuizen Tiền đạo |
115 | 14 | 11 | 4 | 0 | 32 | Tiền đạo |
3 Craig Forsyth Hậu vệ |
205 | 8 | 7 | 21 | 0 | 36 | Hậu vệ |
6 Eiram Cashin Hậu vệ |
153 | 5 | 3 | 28 | 2 | 24 | Hậu vệ |
35 Curtis Nelson Hậu vệ |
81 | 4 | 0 | 4 | 0 | 32 | Hậu vệ |
16 Liam Thompson Tiền vệ |
133 | 3 | 0 | 7 | 0 | 23 | Tiền vệ |
20 Callum Elder Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
34 Jake Rooney Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |
31 Josh Vickers Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |