Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Pride Park Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Derby County Sheffield United
Derby County 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Sheffield United
Huấn luyện viên:
19
Kayden Jackson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
3
Craig Forsyth
3
Craig Forsyth
3
Craig Forsyth
3
Craig Forsyth
3
Craig Forsyth
11
Nathaniel Mendez-Laing
11
Nathaniel Mendez-Laing
8
Gustavo Hamer
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
15
Anel Ahmedhodzic
15
Anel Ahmedhodzic
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kayden Jackson Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nathaniel Mendez-Laing Tiền đạo |
34 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kane Wilson Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jerry Yates Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Craig Forsyth Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Ebou Adams Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Liam Thompson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcus Harness Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum Elder Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jacob Widell Zetterström Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
66 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andre Brookes Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Michael Cooper Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Joe Ward Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Freddie Turley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Corey Taylor Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Osborn Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Josh Vickers Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Tom Barkhuizen Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jake Rooney Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Dajaune Brown Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tyrese Campbell Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam McCallum Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Davies Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ryan One Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ben Brereton Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Femi Seriki Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Derby County
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(0-0)
Derby County
Hạng Nhất Anh
Derby County
2 : 0
(0-0)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(0-0)
Derby County
Cúp Liên Đoàn Anh
Sheffield United
2 : 1
(0-1)
Derby County
Giao Hữu CLB
Derby County
0 : 2
(0-1)
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Derby County
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cardiff City Derby County |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.98 2.25 0.82 |
|||
21/01/2025 |
Derby County Sunderland |
0 1 (0) (1) |
0.99 +0.5 0.91 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Derby County Watford |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Leyton Orient Derby County |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sheffield United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Sheffield United Hull City |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Swansea City Sheffield United |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14