Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Pride Park Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.88
0.91 2.25 0.89
- - -
- - -
1.95 3.40 3.90
0.84 10.5 0.84
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
2.62 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
James Abankwah
-
4’
Đang cập nhật
Imrân Louza
-
Đang cập nhật
Callum Elder
19’ -
31’
Đang cập nhật
Jeremy Ngakia
-
46’
Tom Dele-Bashiru
Moussa Sissoko
-
Kayden Jackson
Corey Blackett-Taylor
62’ -
64’
Jeremy Ngakia
Yasser Larouci
-
66’
Moussa Sissoko
Edo Kayembe
-
Callum Elder
Craig Forsyth
74’ -
76’
James Abankwah
Ryan Andrews
-
78’
Kwadwo Baah
Angelo Ogbonna
-
Kane Wilson
Joe Ward
81’ -
90’
Đang cập nhật
Francisco Sierralta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
56%
44%
3
3
11
11
375
307
15
15
3
6
1
1
Derby County Watford
Derby County 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Warne
4-2-3-1 Watford
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
19
Kayden Jackson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
17
Kenzo Goudmijn
17
Kenzo Goudmijn
11
Nathaniel Mendez-Laing
11
Nathaniel Mendez-Laing
11
Nathaniel Mendez-Laing
35
Curtis Nelson
19
Vakoun Issouf Bayo
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
10
Imran Louza
10
Imran Louza
10
Imran Louza
10
Imran Louza
24
Ayotomiwa Dele-Bashiru
24
Ayotomiwa Dele-Bashiru
39
Edo Kayembe
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kayden Jackson Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Curtis Nelson Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nathaniel Mendez-Laing Tiền vệ |
32 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Kane Wilson Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jerry Yates Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Ebou Adams Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum Elder Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ben Osborn Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jacob Widell Zetterström Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Eiram Cashin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
70 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền đạo |
69 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kwadwo Baah Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Imran Louza Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 James Abankwah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dajaune Brown Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Craig Forsyth Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Marcus Harness Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 James Collins Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Corey Taylor Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Joe Ward Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Liam Thompson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Josh Vickers Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Tom Barkhuizen Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Myles Roberts Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
45 Ryan Andrews Hậu vệ |
70 | 6 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
72 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Amin Nabizada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Derby County
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
2 : 1
(1-1)
Derby County
Hạng Nhất Anh
Watford
2 : 1
(2-0)
Derby County
Hạng Nhất Anh
Derby County
0 : 1
(0-0)
Watford
Derby County
Watford
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Derby County
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Leyton Orient Derby County |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bristol City Derby County |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Sheffield Wednesday Derby County |
4 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Derby County West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Watford
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21