Watford
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1881
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
Sân vận động: Vicarage Road
25/01
Coventry City
Watford
0 : 0
0 : 0
Watford
0.99 -0.75 0.91
0.88 2.5 0.96
0.88 2.5 0.96
21/01
Watford
Preston North End
1 : 2
0 : 1
Preston North End
-0.93 -0.5 0.82
0.88 2.25 0.83
0.88 2.25 0.83
18/01
Derby County
Watford
0 : 2
0 : 1
Watford
-0.98 -0.5 0.88
0.91 2.25 0.89
0.91 2.25 0.89
14/01
Cardiff City
Watford
1 : 1
0 : 0
Watford
0.98 -0.25 0.92
0.78 2.25 0.94
0.78 2.25 0.94
09/01
Fulham
Watford
4 : 1
1 : 1
Watford
-0.93 -2.0 0.83
0.90 3.25 0.89
0.90 3.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
102 | 16 | 4 | 4 | 1 | 28 | Tiền đạo |
12 Ken Sema Tiền đạo |
170 | 11 | 19 | 8 | 0 | 32 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền vệ |
113 | 10 | 2 | 12 | 0 | 27 | Tiền vệ |
18 Tiền đạo |
91 | 7 | 10 | 11 | 0 | Tiền đạo | |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
94 | 7 | 4 | 24 | 0 | 26 | Hậu vệ |
4 Hậu vệ |
65 | 6 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ | |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
70 | 5 | 5 | 2 | 0 | 26 | Tiền vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
160 | 4 | 1 | 28 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ |
130 | 0 | 2 | 4 | 0 | 25 | Hậu vệ |
1 Daniel Bachmann Thủ môn |
202 | 1 | 0 | 12 | 2 | 31 | Thủ môn |