GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Watford

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1881

Huấn luyện viên: Tom Cleverley

Sân vận động: Vicarage Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Middlesbrough

Middlesbrough

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

11/02

0-0

11/02

Watford

Watford

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

08/02

0-0

08/02

Sunderland

Sunderland

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

01/02

0-0

01/02

Watford

Watford

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

25/01

0-0

25/01

Coventry City

Coventry City

Watford

Watford

0 : 0

0 : 0

Watford

Watford

0-0

0.99 -0.75 0.91

0.88 2.5 0.96

0.88 2.5 0.96

21/01

4-2

21/01

Watford

Watford

Preston North End

Preston North End

1 : 2

0 : 1

Preston North End

Preston North End

4-2

-0.93 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.83

0.88 2.25 0.83

18/01

4-8

18/01

Derby County

Derby County

Watford

Watford

0 : 2

0 : 1

Watford

Watford

4-8

-0.98 -0.5 0.88

0.91 2.25 0.89

0.91 2.25 0.89

14/01

7-3

14/01

Cardiff City

Cardiff City

Watford

Watford

1 : 1

0 : 0

Watford

Watford

7-3

0.98 -0.25 0.92

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

09/01

17-0

09/01

Fulham

Fulham

Watford

Watford

4 : 1

1 : 1

Watford

Watford

17-0

-0.93 -2.0 0.83

0.90 3.25 0.89

0.90 3.25 0.89

04/01

4-0

04/01

Watford

Watford

Sheffield United

Sheffield United

1 : 2

1 : 1

Sheffield United

Sheffield United

4-0

0.67 +0.25 0.66

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo

102 16 4 4 1 28 Tiền đạo

12

Ken Sema Tiền đạo

170 11 19 8 0 32 Tiền đạo

39

Edo Kayembe Tiền vệ

113 10 2 12 0 27 Tiền vệ

18

Tiền đạo

91 7 10 11 0 Tiền đạo

5

Ryan Porteous Hậu vệ

94 7 4 24 0 26 Hậu vệ

4

Hậu vệ

65 6 3 19 0 Hậu vệ

24

Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ

70 5 5 2 0 26 Tiền vệ

3

Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ

160 4 1 28 0 28 Hậu vệ

2

Jeremy Ngakia Hậu vệ

130 0 2 4 0 25 Hậu vệ

1

Daniel Bachmann Thủ môn

202 1 0 12 2 31 Thủ môn