Hạng Nhất Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: The Coventry Building Society Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.99 -1 1/4 0.91
0.88 2.5 0.96
- - -
- - -
1.72 3.60 4.75
0.89 10.5 0.91
- - -
- - -
0.90 -1 3/4 0.95
0.82 1.0 0.98
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coventry City Watford
Coventry City 3-5-2
Huấn luyện viên: Frank Lampard
3-5-2 Watford
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
9
Ellis Simms
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
27
Milan van Ewijk
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
21
Jake Bidwell
5
Jack Rudoni
5
Jack Rudoni
19
Vakoun Issouf Bayo
10
Imran Louza
10
Imran Louza
10
Imran Louza
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
39
Edo Kayembe
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ellis Simms Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Rudoni Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Milan van Ewijk Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Victor Torp Overgaard Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jake Bidwell Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Kitching Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Nnonyelu Dovin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Binks Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Allen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
72 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền đạo |
71 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
34 Kwadwo Baah Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Imran Louza Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 James Abankwah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Coventry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Josh Eccles Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Greg Sandiford Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fabio Tavares Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jay Dasilva Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Raphael Borges Rodrigues Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Norman Bassette Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Bradley Collins Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bobby Thomas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
68 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Festy Ebosele Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Myles Roberts Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
74 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Coventry City
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
1 : 1
(0-1)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Watford
1 : 2
(1-1)
Coventry City
Hạng Nhất Anh
Coventry City
3 : 3
(1-1)
Watford
Hạng Nhất Anh
Coventry City
2 : 2
(0-2)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
0 : 1
(0-0)
Coventry City
Coventry City
Watford
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Coventry City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Blackburn Rovers Coventry City |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 1.00 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Coventry City Bristol City |
1 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Coventry City Sheffield Wednesday |
1 1 (1) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Watford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Watford Preston North End |
1 2 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Derby County Watford |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14