Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 12:30
SVĐ: Vicarage Road (Watford)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Watford Norwich City
Watford 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Norwich City
Huấn luyện viên:
19
Vakoun Issouf Bayo
10
Imran Louza
10
Imran Louza
10
Imran Louza
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
39
Edo Kayembe
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
72 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền đạo |
71 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
34 Kwadwo Baah Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Imran Louza Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 James Abankwah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shane Duffy Hậu vệ |
72 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
25 Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
81 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
73 | 1 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
31 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Kellen Fisher Tiền vệ |
75 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Lewis Norman Dobbin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Festy Ebosele Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Myles Roberts Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
74 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
68 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Kenneth Aboh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 George Long Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Lucien Mahovo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Brad Hills Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Jabon Warner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Uriah Djedje Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Elliot Myles Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Joshua Sargent Tiền đạo |
46 | 20 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Watford
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
4 : 1
(2-1)
Watford
Hạng Nhất Anh
Norwich City
4 : 2
(2-1)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
3 : 2
(2-2)
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
0 : 1
(0-0)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
2 : 1
(2-1)
Norwich City
Watford
Norwich City
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Watford
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Coventry City Watford |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 2.5 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Watford Preston North End |
1 2 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Derby County Watford |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Norwich City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Norwich City Swansea City |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
22/01/2025 |
Leeds United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.83 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12