GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Vicarage Road

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 0.66

0.79 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.25 2.62

0.80 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.93

0.92 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Callum O'Hare

    Gustavo Hamer

  • Ryan Andrews

    Jeremy Ngakia

    20’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Tom Davies

  • Đang cập nhật

    Matthew Pollock

    45’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Andre Brooks

  • 57’

    Ryan One

    Rhian Brewster

  • 61’

    Gustavo Hamer

    Sam McCallum

  • Angelo Ogbonna

    Vakoun Issouf Bayo

    63’
  • Jeremy Ngakia

    Yasser Larouci

    71’
  • 77’

    Andre Brooks

    Rhys Norrington-Davies

  • Ryan Andrews

    Festy Ebosele

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vicarage Road

  • Trọng tài chính:

    D. Webb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tom Cleverley

  • Ngày sinh:

    12-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    73 (T:29, H:19, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chris Wilder

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:54, H:29, B:67)

4

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

8

510

Tổng số đường chuyền

439

7

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

1

Watford Sheffield United

Đội hình

Watford 3-5-2

Huấn luyện viên: Tom Cleverley

Watford VS Sheffield United

3-5-2 Sheffield United

Huấn luyện viên: Chris Wilder

39

Edo Kayembe

8

Giorgi Chakvetadze

8

Giorgi Chakvetadze

8

Giorgi Chakvetadze

6

Matthew Pollock

6

Matthew Pollock

6

Matthew Pollock

6

Matthew Pollock

6

Matthew Pollock

34

Kwadwo Baah

34

Kwadwo Baah

8

Gustavo Hamer

35

Andre Brooks

35

Andre Brooks

35

Andre Brooks

35

Andre Brooks

15

Anel Ahmedhodžić

15

Anel Ahmedhodžić

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

19

Jack Robinson

Đội hình xuất phát

Watford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Edo Kayembe Tiền vệ

66 10 2 10 0 Tiền vệ

45

Ryan Andrews Tiền vệ

70 6 4 7 1 Tiền vệ

34

Kwadwo Baah Tiền đạo

25 3 1 3 0 Tiền đạo

8

Giorgi Chakvetadze Tiền vệ

67 2 6 12 0 Tiền vệ

10

Imrân Louza Tiền vệ

45 1 3 4 0 Tiền vệ

6

Matthew Pollock Hậu vệ

74 1 2 5 0 Hậu vệ

3

Francisco Sierralta Hậu vệ

68 0 1 11 0 Hậu vệ

2

Jeremy Ngakia Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Daniel Bachmann Thủ môn

68 1 0 4 1 Thủ môn

21

Angelo Ogbonna Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Rocco Vata Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gustavo Hamer Tiền vệ

64 9 8 15 0 Tiền vệ

19

Jack Robinson Hậu vệ

56 3 1 11 0 Hậu vệ

15

Anel Ahmedhodžić Hậu vệ

51 2 1 15 1 Hậu vệ

14

Harrison Burrows Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

35

Andre Brooks Tiền vệ

60 0 2 3 0 Tiền vệ

10

Callum O'Hare Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Alfie Gilchrist Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

42

Sydie Peck Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Michael Cooper Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

22

Tom Davies Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

39

Ryan One Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Watford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Festy Ebosele Hậu vệ

21 1 1 3 0 Hậu vệ

5

Ryan Porteous Hậu vệ

72 4 3 20 0 Hậu vệ

17

Moussa Sissoko Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mamadou Doumbia Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Thomas Ince Tiền vệ

72 6 3 1 0 Tiền vệ

23

Jonathan Bond Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

37

Yasser Larouci Hậu vệ

27 0 3 0 0 Hậu vệ

19

Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo

69 12 3 4 1 Tiền đạo

22

James Morris Hậu vệ

59 0 0 3 0 Hậu vệ

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Rhys Norrington-Davies Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Billy Blacker Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Harry Boyes Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Luke Faxon Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

26

Jamal Baptiste Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Rhian Brewster Tiền đạo

37 0 1 1 1 Tiền đạo

34

Louie Marsh Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Adam Davies Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sam McCallum Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

Watford

Sheffield United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Watford: 1T - 0H - 2B) (Sheffield United: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

Hạng Nhất Anh

Sheffield United

1 : 0

(1-0)

Watford

25/02/2023

Hạng Nhất Anh

Sheffield United

1 : 0

(0-0)

Watford

01/08/2022

Hạng Nhất Anh

Watford

1 : 0

(0-0)

Sheffield United

Phong độ gần nhất

Watford

Phong độ

Sheffield United

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Watford

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Watford

Cardiff City

1 2

(1) (2)

1.04 -0.75 0.86

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Watford

Portsmouth

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 1.04

0.82 2.5 0.98

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Burnley

Watford

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.91

0.86 2.25 0.86

B
T

Hạng Nhất Anh

15/12/2024

Watford

West Bromwich Albion

2 1

(1) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.25 0.92

T
T

Sheffield United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sunderland

Sheffield United

2 1

(2) (1)

1.05 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Sheffield United

West Bromwich Albion

1 1

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.82 2.25 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Sheffield United

Burnley

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.94 2.0 0.85

B
H

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Cardiff City

Sheffield United

0 2

(0) (0)

0.86 +0.25 1.04

0.93 2.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Sheffield United

Plymouth Argyle

2 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.90

0.77 3.0 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất