Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Vicarage Road
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.67 1/4 0.66
0.79 2.25 0.93
- - -
- - -
2.62 3.25 2.62
0.80 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 0 0.93
0.92 1.0 0.86
- - -
- - -
3.40 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Callum O'Hare
Gustavo Hamer
-
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
20’ -
42’
Đang cập nhật
Tom Davies
-
Đang cập nhật
Matthew Pollock
45’ -
53’
Đang cập nhật
Andre Brooks
-
57’
Ryan One
Rhian Brewster
-
61’
Gustavo Hamer
Sam McCallum
-
Angelo Ogbonna
Vakoun Issouf Bayo
63’ -
Jeremy Ngakia
Yasser Larouci
71’ -
77’
Andre Brooks
Rhys Norrington-Davies
-
Ryan Andrews
Festy Ebosele
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
54%
46%
4
3
9
8
510
439
7
7
4
6
3
1
Watford Sheffield United
Watford 3-5-2
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
3-5-2 Sheffield United
Huấn luyện viên: Chris Wilder
39
Edo Kayembe
8
Giorgi Chakvetadze
8
Giorgi Chakvetadze
8
Giorgi Chakvetadze
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
8
Gustavo Hamer
35
Andre Brooks
35
Andre Brooks
35
Andre Brooks
35
Andre Brooks
15
Anel Ahmedhodžić
15
Anel Ahmedhodžić
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Edo Kayembe Tiền vệ |
66 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
45 Ryan Andrews Tiền vệ |
70 | 6 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
34 Kwadwo Baah Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
67 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Imrân Louza Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
74 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Sierralta Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Bachmann Thủ môn |
68 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
21 Angelo Ogbonna Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
64 | 9 | 8 | 15 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodžić Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Andre Brooks Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Cooper Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Tom Davies Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Ryan One Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Festy Ebosele Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 20 | 0 | Hậu vệ |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
72 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
69 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 James Morris Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Harry Boyes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Luke Faxon Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Adam Davies Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sam McCallum Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Watford
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(1-0)
Watford
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(0-0)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
1 : 0
(0-0)
Sheffield United
Watford
Sheffield United
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Watford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Burnley Watford |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Watford West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sheffield United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Cardiff City Sheffield United |
0 2 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sheffield United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.77 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 20