Hạng Nhất Anh - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Cardiff City Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 3/4 0.92
0.78 2.25 0.94
- - -
- - -
2.25 3.30 3.20
0.82 9.5 0.88
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
60’
Ryan Porteous
Rocco Vata
-
61’
Đang cập nhật
Jeremy Ngakia
-
Calum Chambers
Cian Ashford
65’ -
68’
Chris Willock
Ollie Tanner
-
Moussa Sissoko
Edo Kayembe
69’ -
73’
Đang cập nhật
Matthew Pollock
-
Rubin Colwill
Yakou Méïté
79’ -
83’
Yasser Larouci
Festy Ebosele
-
87’
Kwadwo Baah
Vakoun Issouf Bayo
-
Cian Ashford
Joe Ralls
88’ -
Đang cập nhật
Calum Chambers
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
51%
49%
1
3
8
14
355
343
12
4
4
2
3
3
Cardiff City Watford
Cardiff City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
4-2-3-1 Watford
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
38
Perry Ng
45
C. Ashford
45
C. Ashford
45
C. Ashford
45
C. Ashford
4
Dimitrios Goutas
4
Dimitrios Goutas
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
27
Rubin Colwill
19
Vakoun Issouf Bayo
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
8
Giorgi Chakvetadze
8
Giorgi Chakvetadze
8
Giorgi Chakvetadze
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Perry Ng Hậu vệ |
62 | 7 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Rubin Colwill Tiền đạo |
72 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 Dimitrios Goutas Hậu vệ |
71 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Callum O'Dowda Hậu vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 C. Ashford Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chris Willock Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alexander Robertson Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andrew Ferai Rinomhota Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Calum Chambers Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
69 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
71 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
34 Kwadwo Baah Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Imran Louza Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
72 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yakou Meïté Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Kion Etete Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
56 Luke Pearce Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Ollie Tanner Tiền đạo |
70 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aka Wilfried Kanga Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 William Fish Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
55 | 1 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ryan Andrews Hậu vệ |
69 | 6 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền vệ |
68 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Myles Roberts Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Festy Ebosele Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
71 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cardiff City
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
1 : 2
(1-2)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Watford
0 : 1
(0-1)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 1
(1-0)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
1 : 3
(1-3)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 2
(1-1)
Watford
Cardiff City
Watford
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Watford
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28