GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 09/01/2025 19:45

SVĐ: Craven Cottage

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -2 0.83

0.90 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.50 10.00

0.85 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.82 1.25 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.87 9.00

0.8 4.5 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Edo Kayembe

  • Adama Traoré

    Rodrigo Muniz

    26’
  • 31’

    Pierre Dwomoh

    Imrân Louza

  • 33’

    Antonio Tikvić

    Rocco Vata

  • Đang cập nhật

    Jorge Cuenca

    38’
  • Rodrigo Muniz

    Raúl Jiménez

    46’
  • Đang cập nhật

    Raúl Jiménez

    49’
  • Andreas Pereira

    J. Andersen

    65’
  • J. Andersen

    Issa Diop

    66’
  • 67’

    Rocco Vata

    Giorgi Chakvetadze

  • S. Lukić

    Harrison Reed

    77’
  • Martial Godo

    T. Castagne

    85’
  • 89’

    Mamadou Doumbia

    Amin Nabizada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Craven Cottage

  • Trọng tài chính:

    M. Donohue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Alexandre Saraiva da Silva

  • Ngày sinh:

    12-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    166 (T:75, H:36, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tom Cleverley

  • Ngày sinh:

    12-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    73 (T:29, H:19, B:25)

17

Phạt góc

0

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

1

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

12

666

Tổng số đường chuyền

269

27

Dứt điểm

5

8

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Fulham Watford

Đội hình

Fulham 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva

Fulham VS Watford

4-2-3-1 Watford

Huấn luyện viên: Tom Cleverley

9

Rodrigo Muniz Carvalho

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

18

Andreas Hoelgebaum Pereira

18

Andreas Hoelgebaum Pereira

11

Adama Traoré Diarra

11

Adama Traoré Diarra

11

Adama Traoré Diarra

17

Alex Iwobi

39

Edo Kayembe

23

Jonathan Bond

23

Jonathan Bond

23

Jonathan Bond

23

Jonathan Bond

23

Jonathan Bond

37

Yasser Larouci

37

Yasser Larouci

37

Yasser Larouci

37

Yasser Larouci

45

Ryan Andrews

Đội hình xuất phát

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo

61 11 2 2 0 Tiền đạo

17

Alex Iwobi Tiền vệ

55 8 3 2 0 Tiền vệ

18

Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ

62 4 9 8 0 Tiền vệ

11

Adama Traoré Diarra Tiền vệ

41 3 5 4 0 Tiền vệ

32

Emile Smith Rowe Tiền vệ

20 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Timothy Castagne Hậu vệ

60 1 3 3 0 Hậu vệ

20

Saša Lukić Tiền vệ

54 1 0 9 0 Tiền vệ

23

Steven Benda Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

5

Joachim Andersen Hậu vệ

14 0 0 0 1 Hậu vệ

15

Jorge Cuenca Barreno Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Kouassi Ryan Sessegnon Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Watford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Edo Kayembe Tiền vệ

67 10 2 10 0 Tiền vệ

45

Ryan Andrews Hậu vệ

68 6 4 7 1 Hậu vệ

7

Thomas Ince Tiền vệ

70 6 3 1 0 Tiền vệ

5

Ryan Porteous Hậu vệ

70 4 3 19 0 Hậu vệ

37

Yasser Larouci Hậu vệ

28 0 3 0 0 Hậu vệ

23

Jonathan Bond Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

21

Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Antonio Tikvić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pierre Dwomoh Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rocco Vata Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mamadou Doumbia Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tom Cairney Tiền vệ

63 3 4 6 0 Tiền vệ

6

Harrison Reed Tiền vệ

56 0 2 8 0 Tiền vệ

24

Joshua King Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo

55 11 1 4 1 Tiền đạo

31

Issa Diop Hậu vệ

47 2 0 5 1 Hậu vệ

1

Bernd Leno Thủ môn

65 1 1 5 0 Thủ môn

8

Harry Wilson Tiền vệ

63 5 8 9 0 Tiền vệ

47

Martial Godo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Calvin Bassey Hậu vệ

57 1 0 8 1 Hậu vệ

Watford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Giorgi Chakvetadze Tiền vệ

65 2 6 10 0 Tiền vệ

22

James Morris Hậu vệ

57 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Myles Roberts Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

Imran Louza Tiền vệ

45 1 3 4 0 Tiền vệ

34

Kwadwo Baah Tiền đạo

26 3 1 3 0 Tiền đạo

53

Amin Nabizada Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Moussa Sissoko Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ

66 0 1 10 0 Hậu vệ

19

Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo

68 12 3 4 1 Tiền đạo

Fulham

Watford

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fulham: 0T - 0H - 0B) (Watford: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Fulham

Phong độ

Watford

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fulham

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Fulham

Ipswich Town

2 2

(0) (1)

0.95 -1.0 0.97

1.05 2.75 0.87

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Fulham

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.82

B
T

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Chelsea

Fulham

1 2

(1) (0)

1.04 -1.25 0.89

1.00 3.25 0.92

T
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Fulham

Southampton

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.91 2.75 0.99

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Liverpool

Fulham

2 2

(0) (1)

1.03 -1.75 0.90

0.85 3.5 0.87

T
T

Watford

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Watford

Sheffield United

1 2

(1) (1)

0.67 +0.25 0.66

0.79 2.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Watford

Cardiff City

1 2

(1) (2)

1.04 -0.75 0.86

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Watford

Portsmouth

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 1.04

0.82 2.5 0.98

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Burnley

Watford

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.91

0.86 2.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất