-0.93 -2 0.83
0.90 3.25 0.89
- - -
- - -
1.22 6.50 10.00
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.97
0.82 1.25 -0.94
- - -
- - -
1.61 2.87 9.00
0.8 4.5 -0.98
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Edo Kayembe
-
Adama Traoré
Rodrigo Muniz
26’ -
31’
Pierre Dwomoh
Imrân Louza
-
33’
Antonio Tikvić
Rocco Vata
-
Đang cập nhật
Jorge Cuenca
38’ -
Rodrigo Muniz
Raúl Jiménez
46’ -
Đang cập nhật
Raúl Jiménez
49’ -
Andreas Pereira
J. Andersen
65’ -
J. Andersen
Issa Diop
66’ -
67’
Rocco Vata
Giorgi Chakvetadze
-
S. Lukić
Harrison Reed
77’ -
Martial Godo
T. Castagne
85’ -
89’
Mamadou Doumbia
Amin Nabizada
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
0
72%
28%
1
4
10
12
666
269
27
5
8
2
1
1
Fulham Watford
Fulham 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva
4-2-3-1 Watford
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
9
Rodrigo Muniz Carvalho
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
18
Andreas Hoelgebaum Pereira
18
Andreas Hoelgebaum Pereira
11
Adama Traoré Diarra
11
Adama Traoré Diarra
11
Adama Traoré Diarra
17
Alex Iwobi
39
Edo Kayembe
23
Jonathan Bond
23
Jonathan Bond
23
Jonathan Bond
23
Jonathan Bond
23
Jonathan Bond
37
Yasser Larouci
37
Yasser Larouci
37
Yasser Larouci
37
Yasser Larouci
45
Ryan Andrews
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
61 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
62 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Traoré Diarra Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Steven Benda Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Jorge Cuenca Barreno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kouassi Ryan Sessegnon Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Edo Kayembe Tiền vệ |
67 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
45 Ryan Andrews Hậu vệ |
68 | 6 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
70 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
70 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Antonio Tikvić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pierre Dwomoh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rocco Vata Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tom Cairney Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
55 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Issa Diop Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
65 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
63 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
47 Martial Godo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
65 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 James Morris Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Myles Roberts Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Imran Louza Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Kwadwo Baah Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
53 Amin Nabizada Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
68 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Fulham
Watford
Fulham
Watford
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fulham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chelsea Fulham |
1 2 (1) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
1.00 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Fulham Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Liverpool Fulham |
2 2 (0) (1) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Watford
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Burnley Watford |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 30