GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Fulham

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva

Sân vận động: Craven Cottage

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Fulham

Fulham

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

15/02

0-0

15/02

Fulham

Fulham

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

08/02

0-0

08/02

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Fulham

Fulham

0 : 0

0 : 0

Fulham

Fulham

0-0

01/02

0-0

01/02

Newcastle United

Newcastle United

Fulham

Fulham

0 : 0

0 : 0

Fulham

Fulham

0-0

0.89 -0.75 -0.99

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

26/01

0-0

26/01

Fulham

Fulham

Manchester United

Manchester United

0 : 0

0 : 0

Manchester United

Manchester United

0-0

-0.99 -0.25 0.89

0.90 2.5 0.95

0.90 2.5 0.95

18/01

5-2

18/01

Leicester City

Leicester City

Fulham

Fulham

0 : 2

0 : 0

Fulham

Fulham

5-2

0.85 +0.75 -0.95

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

14/01

0-3

14/01

West Ham United

West Ham United

Fulham

Fulham

3 : 2

2 : 0

Fulham

Fulham

0-3

0.84 +0.25 -0.94

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

09/01

17-0

09/01

Fulham

Fulham

Watford

Watford

4 : 1

1 : 1

Watford

Watford

17-0

-0.93 -2.0 0.83

0.90 3.25 0.89

0.90 3.25 0.89

05/01

9-2

05/01

Fulham

Fulham

Ipswich Town

Ipswich Town

2 : 2

0 : 1

Ipswich Town

Ipswich Town

9-2

0.95 -1.0 0.97

-0.95 2.75 0.87

-0.95 2.75 0.87

29/12

1-7

29/12

Fulham

Fulham

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

2 : 2

1 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

1-7

0.99 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.82

0.97 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Harry Wilson Tiền đạo

146 19 32 17 1 28 Tiền đạo

10

Tom Cairney Tiền vệ

152 10 10 13 0 34 Tiền vệ

18

Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ

105 9 15 17 0 29 Tiền vệ

33

Antonee Robinson Hậu vệ

183 5 13 27 1 28 Hậu vệ

6

Harrison Reed Tiền vệ

181 4 10 25 0 30 Tiền vệ

2

Kenny Tete Hậu vệ

149 4 8 17 0 30 Hậu vệ

13

Hậu vệ

163 4 2 10 1 Hậu vệ

31

Issa Diop Hậu vệ

95 3 1 9 1 28 Hậu vệ

17

Bernd Leno Thủ môn

111 1 1 8 0 33 Thủ môn

28

Saša Lukić Tiền vệ

77 1 0 10 0 29 Tiền vệ