Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Craven Cottage
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fulham Nottingham Forest
Fulham 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nottingham Forest
Huấn luyện viên:
7
Raúl Alonso Jiménez Rodríguez
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
8
Harry Wilson
8
Harry Wilson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
17
Alex Iwobi
11
Chris Wood
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
58 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
66 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonee Robinson Hậu vệ |
65 | 2 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Sander Berge Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
56 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
56 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền vệ |
61 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Matz Sels Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Issa Diop Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
64 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Benda Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tom Cairney Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Traoré Diarra Tiền đạo |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
65 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Alejandro Moreno Lopera Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fulham
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
0 : 1
(0-0)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
3 : 1
(3-0)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Fulham
5 : 0
(2-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Fulham
2 : 0
(1-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 3
(1-0)
Fulham
Fulham
Nottingham Forest
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fulham
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Wigan Athletic Fulham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Newcastle United Fulham |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Nottingham Forest
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Exeter City Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Nottingham Forest Brighton & Hove Albion |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7