GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: King Power Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 -0.95

0.83 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.70 1.80

0.87 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.83 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.25 2.37

0.77 4.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Vestergaard

    44’
  • 46’

    Alex Iwobi

    Adama Traoré

  • 48’

    S. Lukić

    Emile Smith Rowe

  • 54’

    Đang cập nhật

    S. Lukić

  • Bilal El Khannouss

    K. McAteer

    64’
  • 68’

    H. Wilson

    Adama Traoré

  • Jordan Ayew

    Facundo Buonanotte

    71’
  • 80’

    Emile Smith Rowe

    Tom Cairney

  • Đang cập nhật

    K. McAteer

    88’
  • 90’

    S. Lukić

    Issa Diop

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Power Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Salisbury

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruud van Nistelrooy

  • Ngày sinh:

    07-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:55, H:25, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco Alexandre Saraiva da Silva

  • Ngày sinh:

    12-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    166 (T:75, H:36, B:55)

5

Phạt góc

2

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

0

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

8

380

Tổng số đường chuyền

590

8

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Leicester City Fulham

Đội hình

Leicester City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy

Leicester City VS Fulham

4-2-3-1 Fulham

Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva

9

Jamie Vardy

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

2

James Justin

2

James Justin

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

10

Stephy Alvaro Mavididi

7

Raúl Alonso Jiménez Rodríguez

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

8

Harry Wilson

8

Harry Wilson

33

Antonee Robinson

33

Antonee Robinson

33

Antonee Robinson

17

Alex Iwobi

Đội hình xuất phát

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

59 23 3 7 0 Tiền đạo

10

Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ

72 14 6 9 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

73 4 3 5 0 Hậu vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

71 4 0 8 0 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

68 2 3 12 0 Tiền vệ

23

Jannik Vestergaard Hậu vệ

60 2 0 14 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền vệ

23 2 0 3 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

16

Victor Bernth Kristansen Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannous Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo

57 11 1 4 1 Tiền đạo

17

Alex Iwobi Tiền vệ

57 8 3 2 0 Tiền vệ

8

Harry Wilson Tiền vệ

65 5 8 9 0 Tiền vệ

33

Antonee Robinson Hậu vệ

64 2 8 8 0 Hậu vệ

32

Emile Smith Rowe Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Timothy Castagne Hậu vệ

62 1 3 3 0 Hậu vệ

1

Bernd Leno Thủ môn

67 1 1 5 0 Thủ môn

3

Calvin Bassey Hậu vệ

59 1 0 8 1 Hậu vệ

20

Saša Lukić Tiền vệ

56 1 0 9 0 Tiền vệ

5

Joachim Andersen Hậu vệ

16 0 0 0 1 Hậu vệ

16

Sander Berge Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Patson Daka Tiền đạo

48 7 5 1 0 Tiền đạo

40

Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ

22 3 2 4 0 Tiền vệ

4

Conor Coady Hậu vệ

64 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Oliver Skipp Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Memeh Caleb Okoli Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Daniel Iversen Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bobby Reid Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Luke Thomas Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Kasey McAteer Tiền vệ

41 7 0 2 0 Tiền vệ

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Joshua King Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Adama Traoré Diarra Tiền đạo

43 3 5 4 0 Tiền đạo

30

Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Harrison Reed Tiền vệ

58 0 2 8 0 Tiền vệ

18

Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ

64 4 9 8 0 Tiền vệ

31

Issa Diop Hậu vệ

49 2 0 5 1 Hậu vệ

9

Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo

63 11 2 2 0 Tiền đạo

23

Steven Benda Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tom Cairney Tiền vệ

65 3 4 6 0 Tiền vệ

Leicester City

Fulham

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leicester City: 1T - 0H - 4B) (Fulham: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Fulham

2 : 1

(1-1)

Leicester City

08/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Fulham

5 : 3

(3-0)

Leicester City

03/01/2023

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

0 : 1

(0-1)

Fulham

03/02/2021

Ngoại Hạng Anh

Fulham

0 : 2

(0-2)

Leicester City

30/11/2020

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 2

(0-2)

Fulham

Phong độ gần nhất

Leicester City

Phong độ

Fulham

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.4
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leicester City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Leicester City

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Leicester City

Manchester City

0 2

(0) (1)

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Liverpool

Leicester City

3 1

(1) (1)

0.97 -3.0 0.96

0.93 4.25 0.93

T
X

Fulham

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

West Ham United

Fulham

3 2

(2) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.95 2.5 0.95

B
T

FA Cup Anh

09/01/2025

Fulham

Watford

4 1

(1) (1)

1.07 -2.0 0.83

0.90 3.25 0.89

T
T

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Fulham

Ipswich Town

2 2

(0) (1)

0.95 -1.0 0.97

1.05 2.75 0.87

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Fulham

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.82

B
T

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Chelsea

Fulham

1 2

(1) (0)

1.04 -1.25 0.89

1.00 3.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất