Leicester City
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1884
Huấn luyện viên: Steve Cooper
Sân vận động: King Power Stadium
01/02
Everton
Leicester City
0 : 0
0 : 0
Leicester City
0.89 -0.75 0.88
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
26/01
Tottenham Hotspur
Leicester City
0 : 0
0 : 0
Leicester City
0.92 -1.25 0.96
0.91 3.5 0.94
0.91 3.5 0.94
18/01
Leicester City
Fulham
0 : 2
0 : 0
Fulham
0.85 +0.75 -0.95
0.83 2.5 0.95
0.83 2.5 0.95
15/01
Leicester City
Crystal Palace
0 : 2
0 : 0
Crystal Palace
0.95 +0.5 0.98
0.92 2.75 0.88
0.92 2.75 0.88
11/01
Leicester City
Queens Park Rangers
6 : 2
3 : 2
Queens Park Rangers
-0.96 -1.25 0.86
0.87 2.75 0.85
0.87 2.75 0.85
04/01
Aston Villa
Leicester City
2 : 1
0 : 0
Leicester City
0.93 -1.5 1.00
0.91 3.25 0.89
0.91 3.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
185 | 65 | 19 | 12 | 0 | 38 | Tiền đạo |
20 Patson Daka Tiền đạo |
149 | 22 | 14 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
2 James Justin Hậu vệ |
150 | 8 | 4 | 10 | 0 | 27 | Hậu vệ |
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ |
137 | 7 | 8 | 21 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
112 | 7 | 2 | 13 | 1 | 27 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
72 | 2 | 3 | 12 | 0 | 29 | Tiền vệ |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
120 | 2 | 0 | 18 | 0 | 33 | Hậu vệ |
15 Harry Souttar Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
17 Hamza Choudhury Tiền vệ |
167 | 1 | 1 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
1 Danny Ward Thủ môn |
167 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |