GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Leicester City

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Steve Cooper

Sân vận động: King Power Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Leicester City

Leicester City

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

15/02

0-0

15/02

Leicester City

Leicester City

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

07/02

0-0

07/02

Manchester United

Manchester United

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

01/02

0-0

01/02

Everton

Everton

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

0.89 -0.75 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/01

0-0

26/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

0.92 -1.25 0.96

0.91 3.5 0.94

0.91 3.5 0.94

18/01

5-2

18/01

Leicester City

Leicester City

Fulham

Fulham

0 : 2

0 : 0

Fulham

Fulham

5-2

0.85 +0.75 -0.95

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

15/01

4-3

15/01

Leicester City

Leicester City

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 2

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

4-3

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

11/01

2-6

11/01

Leicester City

Leicester City

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

6 : 2

3 : 2

Queens Park Rangers

Queens Park Rangers

2-6

-0.96 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

04/01

6-2

04/01

Aston Villa

Aston Villa

Leicester City

Leicester City

2 : 1

0 : 0

Leicester City

Leicester City

6-2

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

0.91 3.25 0.89

29/12

4-4

29/12

Leicester City

Leicester City

Manchester City

Manchester City

0 : 2

0 : 1

Manchester City

Manchester City

4-4

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

185 65 19 12 0 38 Tiền đạo

20

Patson Daka Tiền đạo

149 22 14 5 0 27 Tiền đạo

2

James Justin Hậu vệ

150 8 4 10 0 27 Hậu vệ

21

Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ

137 7 8 21 0 32 Hậu vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

112 7 2 13 1 27 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

72 2 3 12 0 29 Tiền vệ

23

Jannik Vestergaard Hậu vệ

120 2 0 18 0 33 Hậu vệ

15

Harry Souttar Hậu vệ

42 1 1 2 0 27 Hậu vệ

17

Hamza Choudhury Tiền vệ

167 1 1 7 0 28 Tiền vệ

1

Danny Ward Thủ môn

167 0 0 0 0 32 Thủ môn