Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Tottenham Hotspur Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -2 3/4 0.96
0.91 3.5 0.94
- - -
- - -
1.45 5.25 5.25
0.84 11.25 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.83 1.5 0.85
- - -
- - -
1.90 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tottenham Hotspur Leicester City
Tottenham Hotspur 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
3-4-2-1 Leicester City
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
10
James Maddison
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
7
Heung-Min Son
7
Heung-Min Son
21
Dejan Kulusevski
9
Jamie Vardy
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
2
James Justin
2
James Justin
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
10
Stephy Alvaro Mavididi
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Archie Gray Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ben Davies Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
60 | 23 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
73 | 14 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
72 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
69 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Mikey Moore Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Damola Ajayi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bobby Reid Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
42 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
49 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
1 : 1
(0-1)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
4 : 1
(3-1)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
6 : 2
(2-2)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
3 : 1
(1-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
2 : 3
(1-1)
Tottenham Hotspur
Tottenham Hotspur
Leicester City
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham Hotspur
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Tamworth Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.93 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Leicester City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8