GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Tottenham Hotspur Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 3/4 0.96

0.91 3.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 5.25 5.25

0.84 11.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.90

0.83 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.75 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tottenham Hotspur Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Angelos Postecoglou

  • Ngày sinh:

    27-07-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    297 (T:176, H:45, B:76)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruud van Nistelrooy

  • Ngày sinh:

    07-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:55, H:25, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tottenham Hotspur Leicester City

Đội hình

Tottenham Hotspur 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou

Tottenham Hotspur VS Leicester City

3-4-2-1 Leicester City

Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy

10

James Maddison

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

24

Djed Spence

24

Djed Spence

24

Djed Spence

24

Djed Spence

7

Heung-Min Son

7

Heung-Min Son

21

Dejan Kulusevski

9

Jamie Vardy

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

2

James Justin

2

James Justin

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

10

Stephy Alvaro Mavididi

Đội hình xuất phát

Tottenham Hotspur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

James Maddison Tiền đạo

38 4 4 1 0 Tiền đạo

21

Dejan Kulusevski Tiền đạo

39 4 3 3 0 Tiền đạo

7

Heung-Min Son Tiền đạo

33 3 3 0 0 Tiền đạo

23

Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ

39 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Djed Spence Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Pape Matar Sarr Tiền vệ

36 0 2 1 0 Tiền vệ

15

Lucas Bergvall Tiền vệ

38 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Antonín Kinský Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

14

Archie Gray Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Radu Drăgușin Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Ben Davies Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

60 23 3 7 0 Tiền đạo

10

Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ

73 14 6 9 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

74 4 3 5 0 Hậu vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

72 4 0 8 0 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

69 2 3 12 0 Tiền vệ

23

Jannik Vestergaard Hậu vệ

61 2 0 14 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền vệ

24 2 0 3 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

16

Victor Bernth Kristansen Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannous Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tottenham Hotspur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Mikey Moore Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Min-Hyuk Yang Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

64

Callum Olusesi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Brandon Austin Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

79

Malachi Hardy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Will Lankshear Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Richarlison de Andrade Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

63

Damola Ajayi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bobby Reid Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Luke Thomas Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Kasey McAteer Tiền vệ

42 7 0 2 0 Tiền vệ

20

Patson Daka Tiền đạo

49 7 5 1 0 Tiền đạo

40

Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ

23 3 2 4 0 Tiền vệ

4

Conor Coady Hậu vệ

65 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Oliver Skipp Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Memeh Caleb Okoli Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Daniel Iversen Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Tottenham Hotspur

Leicester City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tottenham Hotspur: 3T - 1H - 1B) (Leicester City: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 1

(0-1)

Tottenham Hotspur

11/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

4 : 1

(3-1)

Tottenham Hotspur

17/09/2022

Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

6 : 2

(2-2)

Leicester City

01/05/2022

Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

3 : 1

(1-0)

Leicester City

19/01/2022

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

2 : 3

(1-1)

Tottenham Hotspur

Phong độ gần nhất

Tottenham Hotspur

Phong độ

Leicester City

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tottenham Hotspur

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.00

0.89 3.25 0.93

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Everton

Tottenham Hotspur

3 2

(3) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Arsenal

Tottenham Hotspur

2 1

(2) (1)

1.08 -1.5 0.85

0.96 3.25 0.84

T
X

FA Cup Anh

12/01/2025

Tamworth

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.93 +3.5 0.97

0.85 4.5 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Anh

08/01/2025

Tottenham Hotspur

Liverpool

1 0

(0) (0)

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

T
X

Leicester City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Leicester City

Fulham

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Leicester City

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Leicester City

Manchester City

0 2

(0) (1)

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 1

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất