FA Cup Anh - 11/01/2025 14:00
SVĐ: King Power Stadium
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -2 3/4 0.86
0.87 2.75 0.85
- - -
- - -
1.45 4.50 6.25
0.88 10.25 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.85
0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
1.95 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Facundo Buonanotte
James Justin
8’ -
18’
Rayan Kolli
Jonathan Varane
-
Bilal El Khannouss
Stephy Mavididi
35’ -
Bilal El Khannouss
Facundo Buonanotte
38’ -
45’
Đang cập nhật
Rayan Kolli
-
Đang cập nhật
Jamie Vardy
51’ -
Bilal El Khannouss
Jordan Ayew
60’ -
Patson Daka
James Justin
63’ -
Stephy Mavididi
K. McAteer
66’ -
70’
Sam Field
Kieran Morgan
-
72’
Rayan Kolli
Alfie Lloyd
-
Facundo Buonanotte
Bobby Reid
81’ -
82’
Koki Saito
Michael Frey
-
Đang cập nhật
W. Faes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
54%
46%
2
0
9
11
533
451
10
8
6
4
0
3
Leicester City Queens Park Rangers
Leicester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
4-2-3-1 Queens Park Rangers
Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo
9
Jamie Vardy
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
2
James Justin
2
James Justin
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
10
Stephy Alvaro Mavididi
24
Nicolas Martin Hautorp Madsen
13
Joe Walsh
13
Joe Walsh
13
Joe Walsh
13
Joe Walsh
14
Koki Saito
14
Koki Saito
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
26
Rayan Kolli
22
Kenneth Paal
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
57 | 23 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
70 | 14 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
71 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
69 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
66 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Conor Coady Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kenneth Paal Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Koki Saito Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rayan Kolli Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Joe Walsh Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Harrison Ashby Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ronnie Edwards Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jake Clarke-Salter Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Varane Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Sam Field Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Chair Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
39 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hamza Choudhury Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bobby Reid Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Patson Daka Tiền đạo |
46 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Queens Park Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jimmy Dunne Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jack Colback Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Paul Smyth Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Morgan Fox Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kieran Morgan Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Michael Frey Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Nardi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Charlie Philpott Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester City
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Leicester City
1 : 2
(0-1)
Queens Park Rangers
Hạng Nhất Anh
Queens Park Rangers
1 : 2
(1-1)
Leicester City
Leicester City
Queens Park Rangers
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Newcastle United Leicester City |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.93 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Queens Park Rangers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Swansea City Queens Park Rangers |
3 0 (3) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.94 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Queens Park Rangers Preston North End |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24