GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 14:00

SVĐ: King Power Stadium

6 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -2 3/4 0.86

0.87 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.50 6.25

0.88 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.98 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Facundo Buonanotte

    James Justin

    8’
  • 18’

    Rayan Kolli

    Jonathan Varane

  • Bilal El Khannouss

    Stephy Mavididi

    35’
  • Bilal El Khannouss

    Facundo Buonanotte

    38’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Rayan Kolli

  • Đang cập nhật

    Jamie Vardy

    51’
  • Bilal El Khannouss

    Jordan Ayew

    60’
  • Patson Daka

    James Justin

    63’
  • Stephy Mavididi

    K. McAteer

    66’
  • 70’

    Sam Field

    Kieran Morgan

  • 72’

    Rayan Kolli

    Alfie Lloyd

  • Facundo Buonanotte

    Bobby Reid

    81’
  • 82’

    Koki Saito

    Michael Frey

  • Đang cập nhật

    W. Faes

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Power Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Webb

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruud van Nistelrooy

  • Ngày sinh:

    07-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:55, H:25, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martí Cifuentes Corvillo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    213 (T:89, H:59, B:65)

2

Phạt góc

6

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

11

533

Tổng số đường chuyền

451

10

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

3

Leicester City Queens Park Rangers

Đội hình

Leicester City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy

Leicester City VS Queens Park Rangers

4-2-3-1 Queens Park Rangers

Huấn luyện viên: Martí Cifuentes Corvillo

9

Jamie Vardy

40

Facundo Valentín Buonanotte

40

Facundo Valentín Buonanotte

40

Facundo Valentín Buonanotte

40

Facundo Valentín Buonanotte

2

James Justin

2

James Justin

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

10

Stephy Alvaro Mavididi

24

Nicolas Martin Hautorp Madsen

13

Joe Walsh

13

Joe Walsh

13

Joe Walsh

13

Joe Walsh

14

Koki Saito

14

Koki Saito

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

26

Rayan Kolli

22

Kenneth Paal

Đội hình xuất phát

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

57 23 3 7 0 Tiền đạo

10

Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ

70 14 6 9 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

71 4 3 5 0 Hậu vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

69 4 0 8 0 Hậu vệ

40

Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ

20 3 2 4 0 Tiền vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

66 2 3 12 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

4

Conor Coady Hậu vệ

62 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Victor Bernth Kristansen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannous Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nicolas Martin Hautorp Madsen Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Kenneth Paal Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Koki Saito Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Rayan Kolli Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Joe Walsh Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

20

Harrison Ashby Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ronnie Edwards Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jake Clarke-Salter Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

40

Jonathan Varane Tiền vệ

26 0 0 3 1 Tiền vệ

8

Sam Field Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

10

Ilias Chair Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Skipp Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

35

Kasey McAteer Tiền vệ

39 7 0 2 0 Tiền vệ

17

Hamza Choudhury Tiền vệ

65 0 1 5 0 Tiền vệ

5

Memeh Caleb Okoli Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền đạo

21 2 0 3 0 Tiền đạo

31

Daniel Iversen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bobby Reid Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Patson Daka Tiền đạo

46 7 5 1 0 Tiền đạo

33

Luke Thomas Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Queens Park Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jimmy Dunne Hậu vệ

30 2 1 2 0 Hậu vệ

19

Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Jack Colback Tiền vệ

8 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Paul Smyth Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Morgan Fox Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Kieran Morgan Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Michael Frey Tiền đạo

20 4 1 0 0 Tiền đạo

1

Paul Nardi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

28

Charlie Philpott Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Leicester City

Queens Park Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leicester City: 1T - 0H - 1B) (Queens Park Rangers: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Nhất Anh

Leicester City

1 : 2

(0-1)

Queens Park Rangers

28/10/2023

Hạng Nhất Anh

Queens Park Rangers

1 : 2

(1-1)

Leicester City

Phong độ gần nhất

Leicester City

Phong độ

Queens Park Rangers

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leicester City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Leicester City

Manchester City

0 2

(0) (1)

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Liverpool

Leicester City

3 1

(1) (1)

0.97 -3.0 0.96

0.93 4.25 0.93

T
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Leicester City

Wolverhampton Wanderers

0 3

(0) (3)

0.93 +0 0.97

0.86 2.75 0.93

B
T

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Newcastle United

Leicester City

4 0

(1) (0)

1.00 -1.75 0.93

0.85 3.5 0.87

B
T

Queens Park Rangers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

06/01/2025

Queens Park Rangers

Luton Town

2 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.97 2.25 0.76

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Queens Park Rangers

Watford

3 1

(2) (0)

0.91 +0 0.90

0.86 2.25 1.00

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Swansea City

Queens Park Rangers

3 0

(3) (0)

0.91 -0.5 1.01

0.94 2.5 0.86

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Queens Park Rangers

Preston North End

2 1

(0) (1)

0.95 +0 0.97

0.85 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất