Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 12:30
SVĐ: King Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leicester City Arsenal
Leicester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Arsenal
Huấn luyện viên:
9
Jamie Vardy
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
2
James Justin
2
James Justin
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
10
Stephy Alvaro Mavididi
29
Kai Havertz
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
60 | 23 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
73 | 14 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
72 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
69 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Declan Rice Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bobby Reid Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
42 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
49 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Maldini Kacurri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Teye Partey Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Tommy Hogan Setford Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Ethan Chidiebere Nwaneri Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leicester City
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
4 : 2
(2-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
0 : 1
(0-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
4 : 2
(2-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 0
(1-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
0 : 2
(0-2)
Arsenal
Leicester City
Arsenal
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester City
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Manchester United Leicester City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.96 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Arsenal
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Newcastle United Arsenal |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.25 0.84 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
02/02/2025 |
Arsenal Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Girona Arsenal |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1 0.87 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
25/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Arsenal |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.03 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
3 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.07 |
0.91 3.5 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4