GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 12:30

SVĐ: King Power Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Power Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Leicester City Arsenal

Đội hình

Leicester City 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Leicester City VS Arsenal

4-2-3-1 Arsenal

Huấn luyện viên:

9

Jamie Vardy

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

2

James Justin

2

James Justin

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

10

Stephy Alvaro Mavididi

29

Kai Havertz

12

Jurriën Maduro

12

Jurriën Maduro

12

Jurriën Maduro

12

Jurriën Maduro

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

Đội hình xuất phát

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

60 23 3 7 0 Tiền đạo

10

Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ

73 14 6 9 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

74 4 3 5 0 Hậu vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

72 4 0 8 0 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

69 2 3 12 0 Tiền vệ

23

Jannik Vestergaard Hậu vệ

61 2 0 14 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền vệ

24 2 0 3 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

16

Victor Bernth Kristansen Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannous Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Arsenal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Kai Havertz Tiền đạo

35 7 3 1 0 Tiền đạo

11

Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo

37 3 3 1 0 Tiền đạo

6

Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ

33 2 0 1 0 Hậu vệ

17

Oleksandr Zinchenko Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Jurriën Maduro Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

8

Martin Ødegaard Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

41

Declan Rice Tiền vệ

32 0 1 3 1 Tiền vệ

22

David Raya Martin Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

15

Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bobby Reid Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Luke Thomas Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Kasey McAteer Tiền vệ

42 7 0 2 0 Tiền vệ

20

Patson Daka Tiền đạo

49 7 5 1 0 Tiền đạo

40

Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ

23 3 2 4 0 Tiền vệ

4

Conor Coady Hậu vệ

65 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Oliver Skipp Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Memeh Caleb Okoli Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Daniel Iversen Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Arsenal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Ismeal Kabia Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Riccardo Calafiori Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

47

Maldini Kacurri Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Mikel Merino Zazón Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Thomas Teye Partey Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

36

Tommy Hogan Setford Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

3

Kieran Tierney Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Ethan Chidiebere Nwaneri Tiền vệ

34 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Leandro Trossard Tiền đạo

37 4 1 1 1 Tiền đạo

37

Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Norberto Murara Neto Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Leicester City

Arsenal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leicester City: 0T - 0H - 5B) (Arsenal: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Arsenal

4 : 2

(2-0)

Leicester City

25/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

0 : 1

(0-0)

Arsenal

13/08/2022

Ngoại Hạng Anh

Arsenal

4 : 2

(2-0)

Leicester City

13/03/2022

Ngoại Hạng Anh

Arsenal

2 : 0

(1-0)

Leicester City

30/10/2021

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

0 : 2

(0-2)

Arsenal

Phong độ gần nhất

Leicester City

Phong độ

Arsenal

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leicester City

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

07/02/2025

Manchester United

Leicester City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

01/02/2025

Everton

Leicester City

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 0.88

0.90 2.5 0.90

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Tottenham Hotspur

Leicester City

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.96

0.91 3.5 0.94

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Leicester City

Fulham

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Leicester City

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

B
X

Arsenal

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Anh

05/02/2025

Newcastle United

Arsenal

0 0

(0) (0)

1.06 +0.25 0.84

0.75 2.5 1.05

Ngoại Hạng Anh

02/02/2025

Arsenal

Manchester City

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.80 2.5 1.00

C1 Châu Âu

29/01/2025

Girona

Arsenal

0 0

(0) (0)

0.90 +1 0.87

0.66 2.5 1.20

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Arsenal

0 0

(0) (0)

0.85 +1.25 1.03

0.92 2.75 0.94

C1 Châu Âu

22/01/2025

Arsenal

Dinamo Zagreb

3 0

(1) (0)

0.86 -2.5 1.07

0.91 3.5 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất