Ngoại Hạng Anh - 21/02/2025 20:00
SVĐ: King Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leicester City Brentford
Leicester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Brentford
Huấn luyện viên:
9
Jamie Vardy
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
2
James Justin
2
James Justin
18
Jordan Ayew
18
Jordan Ayew
18
Jordan Ayew
10
Stephy Alvaro Mavididi
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
53 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
59 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bobby Reid Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Leicester City
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
4 : 1
(3-1)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 1
(1-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
2 : 2
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
2 : 1
(2-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 2
(0-1)
Leicester City
Leicester City
Brentford
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester City
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Leicester City Arsenal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Manchester United Leicester City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.96 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Brentford
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
West Ham United Brentford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Brentford Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.77 |
0.97 3.5 0.87 |
|||
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5