FA Cup Anh - 07/02/2025 20:00
SVĐ: Old Trafford
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Manchester United Leicester City
Manchester United 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Leicester City
Huấn luyện viên:
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo Traoré
9
Jamie Vardy
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
2
James Justin
2
James Justin
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
10
Stephy Alvaro Mavididi
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
32 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
60 | 23 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
73 | 14 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
72 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
69 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Daniel Iversen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bobby Reid Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
42 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
49 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
3 : 0
(2-0)
Leicester City
Cúp Liên Đoàn Anh
Manchester United
5 : 2
(4-2)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
3 : 0
(1-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
0 : 1
(0-1)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
1 : 1
(0-0)
Leicester City
Manchester United
Leicester City
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Manchester United Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
30/01/2025 |
FCSB Manchester United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.94 3.0 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Leicester City
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4