Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Goodison Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 1/4 0.88
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.70 3.80 4.50
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Everton Leicester City
Everton 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Leicester City
Huấn luyện viên:
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
9
Jamie Vardy
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
2
James Justin
2
James Justin
18
Jordan Ayew
18
Jordan Ayew
18
Jordan Ayew
10
Stephy Alvaro Mavididi
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
55 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
56 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
57 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jack Harrison Tiền đạo |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bobby Reid Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Memeh Caleb Okoli Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Everton
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
1 : 1
(0-1)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
2 : 2
(2-1)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
0 : 2
(0-1)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
1 : 2
(1-2)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 1
(0-1)
Leicester City
Everton
Leicester City
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Everton
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Everton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Leicester City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.96 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5