GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Goodison Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/4 0.88

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.80 4.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.88 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Goodison Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Everton Leicester City

Đội hình

Everton 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Everton VS Leicester City

4-2-3-1 Leicester City

Huấn luyện viên:

9

Dominic Calvert-Lewin

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

32

Jarrad Branthwaite

32

Jarrad Branthwaite

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

16

Abdoulaye Doucouré

9

Jamie Vardy

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

3

Wout Faes

2

James Justin

2

James Justin

18

Jordan Ayew

18

Jordan Ayew

18

Jordan Ayew

10

Stephy Alvaro Mavididi

Đội hình xuất phát

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo

55 10 3 3 0 Tiền đạo

16

Abdoulaye Doucouré Tiền vệ

56 7 3 7 0 Tiền vệ

32

Jarrad Branthwaite Hậu vệ

52 3 0 8 0 Hậu vệ

19

Vitalii Mykolenko Hậu vệ

54 2 0 1 0 Hậu vệ

27

Idrissa Gana Gueye Tiền vệ

51 2 0 7 0 Tiền vệ

10

Iliman Ndiaye Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

6

James Tarkowski Hậu vệ

60 1 1 14 0 Hậu vệ

1

Jordan Pickford Thủ môn

62 1 0 6 0 Thủ môn

15

Jake O´Brien Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Orel Mangala Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Jesper Lindstrøm Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

24 6 1 3 0 Tiền đạo

10

Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ

30 3 0 3 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

33 2 1 2 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền vệ

24 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Wout Faes Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

26 0 3 3 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Jannik Vestergaard Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Victor Bernth Kristansen Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannous Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

João Manuel Neves Virginia Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

67

Martin Sherif Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Nathan Patterson Hậu vệ

47 0 2 4 0 Hậu vệ

14

Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo

57 4 0 2 0 Tiền đạo

5

Michael Keane Hậu vệ

57 3 0 6 0 Hậu vệ

31

Asmir Begović Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

11

Jack Harrison Tiền đạo

55 3 4 1 0 Tiền đạo

18

Ashley Young Hậu vệ

55 1 3 7 2 Hậu vệ

45

Harrison Armstrong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bobby Reid Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Luke Thomas Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Kasey McAteer Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Patson Daka Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ

23 3 2 4 0 Tiền vệ

4

Conor Coady Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Oliver Skipp Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Memeh Caleb Okoli Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Daniel Iversen Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Everton

Leicester City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Everton: 1T - 3H - 1B) (Leicester City: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 1

(0-1)

Everton

01/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

2 : 2

(2-1)

Everton

05/11/2022

Ngoại Hạng Anh

Everton

0 : 2

(0-1)

Leicester City

08/05/2022

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 2

(1-2)

Everton

20/04/2022

Ngoại Hạng Anh

Everton

1 : 1

(0-1)

Leicester City

Phong độ gần nhất

Everton

Phong độ

Leicester City

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Everton

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Brighton & Hove Albion

Everton

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 1.03

0.95 2.5 0.95

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Everton

Tottenham Hotspur

3 2

(3) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

B
X

FA Cup Anh

09/01/2025

Everton

Peterborough United

2 0

(1) (0)

1.07 -2.0 0.83

0.93 3.0 0.95

H
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

AFC Bournemouth

Everton

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

B
X

Leicester City

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Tottenham Hotspur

Leicester City

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.96

0.91 3.5 0.94

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Leicester City

Fulham

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Leicester City

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

B
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Leicester City

Queens Park Rangers

6 2

(3) (2)

1.04 -1.25 0.86

0.87 2.75 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 1

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất