Ngoại Hạng Anh - 15/01/2025 19:30
SVĐ: King Power Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.98
0.92 2.75 0.88
- - -
- - -
3.80 3.70 1.90
0.98 10.5 0.74
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.91
0.77 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.33 2.25 2.50
0.76 4.5 -0.94
- - -
- - -
-
-
20’
Jefferson Lerma
Cheick Doucouré
-
52’
Ismaïla Sarr
Jean-Philippe Mateta
-
62’
Will Hughes
Daichi Kamada
-
Facundo Buonanotte
K. McAteer
66’ -
78’
Eberechi Eze
M. Guéhi
-
79’
Eberechi Eze
Justin Devenny
-
80’
Jean-Philippe Mateta
Eddie Nketiah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
57%
43%
2
4
7
6
609
456
21
9
4
4
1
3
Leicester City Crystal Palace
Leicester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
4-2-3-1 Crystal Palace
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
9
Jamie Vardy
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
40
Facundo Valentín Buonanotte
2
James Justin
2
James Justin
3
Wout Faes
3
Wout Faes
3
Wout Faes
10
Stephy Alvaro Mavididi
14
Jean-Philippe Mateta
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
58 | 23 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Alvaro Mavididi Tiền vệ |
71 | 14 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
72 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Wout Faes Hậu vệ |
70 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
40 Facundo Valentín Buonanotte Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Jannik Vestergaard Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannous Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
64 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
50 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
64 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jefferson Andrés Lerma Solís Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
39 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Dean Henderson Thủ môn |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Bobby Reid Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hamza Choudhury Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Coady Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
47 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Ayew Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Kasey McAteer Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chadi Riad Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Leicester City
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
2 : 2
(0-1)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
2 : 1
(0-0)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
0 : 0
(0-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
2 : 1
(2-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
2 : 2
(0-2)
Leicester City
Leicester City
Crystal Palace
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Leicester City Queens Park Rangers |
6 2 (3) (2) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Crystal Palace
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Crystal Palace Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19